Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. SIR Mondsee (RtgØ:1974, HS1: 6 / HS2: 13,5)
Lãnh đội: Hitsch Michael
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Foerch, Benedikt2102GER16228758+1221960
3Koppen, Harald1981GER12946982+½12,531883
5Valderrama, Linandro1908AUT1682199+1221666
6Huber, Wolfgang Dr.1827AUT1606239½0,511589
7Topalidis, Pavlos1783GRE42876730011807
8Hitsch, Michael1745AUT16250550011497
9Pelekanakis, Konstantinos1619AUT1684264+10231651
10Holschke, Christian1831GER24618209+110
13Schinwald, Florian1610AUT1679163+11331539
14Dobbins, Mark0AUT530004616½0,511754

Thông tin kỳ thủ

Foerch Benedikt 2102 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K1
313Hamzic Vahidin1960BIH1,5w 11
Koppen Harald 1981 GER Rp:2157
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K2
229Leitner Mathias1840AUT2s ½1
316Hasanovic Nurija1925BIH1,5s 12
Valderrama Linandro 1908 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K3
277Berti Rudolf1666AUT1,5w 12
Huber Wolfgang Dr. 1827 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
298Kipman Felix1589AUT1,5s ½3
Topalidis Pavlos 1783 GRE Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
340Rauchenbacher Robert1807AUT1,5s 04
Hitsch Michael 1745 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2114Weigert Christian1497GER3s 05
Pelekanakis Konstantinos 1619 AUT Rp:1844
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K4
2120Ertugrul Ege1457AUT1w 14
328Ljubic Franjo Jun.1844CRO2w 03
Holschke Christian 1831 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K5
Schinwald Florian 1610 AUT Rp:2485
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
10Brett nicht besetzt00- 1K6
2115Rosenlechner Gerhard1491AUT1w 16
3100Magos Christos1586AUT0s 16
Dobbins Mark 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
356Viehhauser Simon1754AUT1w ½5

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn4  SIR MondseeRtg-10  Senoplast UttendorfRtg6 : 0
1.1
Foerch, Benedikt
2102-
không có đấu thủ
0+ - -
1.2
Koppen, Harald
1981-
không có đấu thủ
0+ - -
1.3
Valderrama, Linandro
1908-
không có đấu thủ
0+ - -
1.4
Pelekanakis, Konstantinos
1619-
không có đấu thủ
0+ - -
1.5
Holschke, Christian
1831-
không có đấu thủ
0+ - -
1.6
Schinwald, Florian
1610-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn4  SIR MondseeRtg-7  Union Hallein 2Rtg4 : 2
4.1
Koppen, Harald
1981-
Leitner, Mathias
1840½ - ½
4.2
Valderrama, Linandro
1908-
Berti, Rudolf
16661 - 0
4.3
Huber, Wolfgang
1827-
Kipman, Felix
1589½ - ½
4.4
Pelekanakis, Konstantinos
1619-
Ertugrul, Ege
14571 - 0
4.5
Hitsch, Michael
1745-
Weigert, Christian
14970 - 1
4.6
Schinwald, Florian
1610-
Rosenlechner, Gerhard
14911 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg-4  SIR MondseeRtg2½:3½
3.1
Hamzic, Vahidin
1960-
Foerch, Benedikt
21020 - 1
3.2
Hasanovic, Nurija
1925-
Koppen, Harald
19810 - 1
3.3
Ljubic, Franjo Jun.
1844-
Pelekanakis, Konstantinos
16191 - 0
3.4
Rauchenbacher, Robert
1807-
Topalidis, Pavlos
17831 - 0
3.5
Viehhauser, Simon
1754-
Dobbins, Mark
0½ - ½
3.6
Magos, Christos
1586-
Schinwald, Florian
16100 - 1
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn4  SIR MondseeRtg-9  HSG Schattauer Golling #1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn1  Ach/Burghausen 2Rtg-4  SIR MondseeRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn4  SIR MondseeRtg-2  ASK SkywalkerRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn3  Oberndorf/Laufen 1Rtg-4  SIR MondseeRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn4  SIR MondseeRtg-5  Ranshofen 3Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00
Bàn6  ASK LegendsRtg-4  SIR MondseeRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0