Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Oberndorf/Laufen 1 (RtgØ:1815, HS1: 3 / HS2: 13)
Lãnh đội: Friedl Markus
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Krimbacher, Walter1745AUT1603213-010
2Dämon, Clemens1615AUT1690329101231798
3Hagmüller, Josef1609AUT160072910-01251834
5Lang, Markus1622AUT1622439½0,511912
6Pöschl, Gerhard1398AUT16013770000041807
7Friedl, Markus1784AUT1625632½½110351719
8Aßmann, Jürgen1966GER4662776½11,521678
9Vukoman, Duško1197AUT16974800½0101,551561
13Sonnbichler, Rupert1683AUT1623761½1½231661
14Beyhl, Tobias1622GER34656618½0,511754

Thông tin kỳ thủ

Krimbacher Walter 1745 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
317Buchebner Markus1931AUT1,5- 0K1
Dämon Clemens 1615 AUT Rp:1967
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1106Freinecker Martin1582GER1w 11
215Hamzic Vahidin1960BIH2s 01
429Rasimowitz Ralf1852GER0,5s 11
Hagmüller Josef 1609 AUT Rp:1882
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Swanidze Ilia Dr.1833GEO1s 12
218Hasanovic Nurija1925BIH2w 02
398Wieser Rupert1594AUT1- 0K2
4103Hartung Jürgen1588GER2,5w 02
510Navratil Robert Mag.1991AUT2w 11
Lang Markus 1622 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
521Heigerer Stefan1912AUT1,5s ½2
Pöschl Gerhard 1398 AUT Rp:1136
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Frühauf Norbert Ing.1814AUT2w 03
356Brandauer Martin1769AUT4w 03
455Spitzwieser Philip1772AUT1s 03
526Veigl Thomas1874AUT1,5w 03
Friedl Markus 1784 AUT Rp:1966
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Hoelzl Andreas1838AUT1s ½4
231Ljubic Franjo Jun.1844CRO2,5s ½3
370Wenger Anton1710AUT0,5w 15
494Engelsberger Benno1614AUT1s 15
5101Hammami Ahmad1590AUT3,5s 04
Aßmann Jürgen 1966 GER Rp:2047
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
344Reschreiter Hans-Peter1804AUT2s ½4
4114Dähne Christian1551GER0,5w 14
Vukoman Duško 1197 AUT Rp:1646
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
190WMKHackbarth Christa1619AUT1,5s 06
2135Egger Johann1177AUT0,5w ½6
378Wenger Michael Dipl.-Ing. (FH1670AUT1s 06
495Holzner Josef1611AUT1,5w 16
566Stader Stefan1730AUT3w 05
Sonnbichler Rupert 1683 AUT Rp:2002
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Söder Wolfgang1775GER3,5w ½5
287Sytsevich Maxim1626AUT0,5w 14
5107Lederer Anatol1581AUT3s ½6
Beyhl Tobias 1622 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
259Viehhauser Simon1754AUT1,5s ½5

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn5  Ranshofen 3Rtg-3  Oberndorf/Laufen 1Rtg3 : 3
2.1
Freinecker, Martin
1582-
Dämon, Clemens
16150 - 1
2.2
Swanidze, Ilia
1833-
Hagmüller, Josef
16090 - 1
2.3
Frühauf, Norbert
1814-
Pöschl, Gerhard
13981 - 0
2.4
Hoelzl, Andreas
1838-
Friedl, Markus
1784½ - ½
2.5
Söder, Wolfgang
1775-
Sonnbichler, Rupert
1683½ - ½
2.6WMK
Hackbarth, Christa
1619-
Vukoman, Duško
11971 - 0
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn3  Oberndorf/Laufen 1Rtg-8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg2½:3½
3.1
Dämon, Clemens
1615-
Hamzic, Vahidin
19600 - 1
3.2
Hagmüller, Josef
1609-
Hasanovic, Nurija
19250 - 1
3.3
Friedl, Markus
1784-
Ljubic, Franjo Jun.
1844½ - ½
3.4
Sonnbichler, Rupert
1683-
Sytsevich, Maxim
16261 - 0
3.5
Beyhl, Tobias
1622-
Viehhauser, Simon
1754½ - ½
3.6
Vukoman, Duško
1197-
Egger, Johann
1177½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn9  HSG Schattauer Golling #1Rtg-3  Oberndorf/Laufen 1Rtg4½:1½
4.1
Buchebner, Markus
1931-
Krimbacher, Walter
1745+ - -
4.2
Wieser, Rupert
1594-
Hagmüller, Josef
1609+ - -
4.3
Brandauer, Martin
1769-
Pöschl, Gerhard
13981 - 0
4.4
Reschreiter, Hans-Peter
1804-
Aßmann, Jürgen
1966½ - ½
4.5
Wenger, Anton
1710-
Friedl, Markus
17840 - 1
4.6
Wenger, Michael
1670-
Vukoman, Duško
11971 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn3  Oberndorf/Laufen 1Rtg-1  Ach/Burghausen 2Rtg4 : 2
2.1
Dämon, Clemens
1615-
Rasimowitz, Ralf
18521 - 0
2.2
Hagmüller, Josef
1609-
Hartung, Jürgen
15880 - 1
2.3
Pöschl, Gerhard
1398-
Spitzwieser, Philip
17720 - 1
2.4
Aßmann, Jürgen
1966-
Dähne, Christian
15511 - 0
2.5
Friedl, Markus
1784-
Engelsberger, Benno
16141 - 0
2.6
Vukoman, Duško
1197-
Holzner, Josef
16111 - 0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn2  ASK SkywalkerRtg-3  Oberndorf/Laufen 1Rtg4 : 2
5.1
Navratil, Robert
1991-
Hagmüller, Josef
16090 - 1
5.2
Heigerer, Stefan
1912-
Lang, Markus
1622½ - ½
5.3
Veigl, Thomas
1874-
Pöschl, Gerhard
13981 - 0
5.4
Hammami, Ahmad
1590-
Friedl, Markus
17841 - 0
5.5
Stader, Stefan
1730-
Vukoman, Duško
11971 - 0
5.6
Lederer, Anatol
1581-
Sonnbichler, Rupert
1683½ - ½
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn3  Oberndorf/Laufen 1Rtg-10  Senoplast UttendorfRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn3  Oberndorf/Laufen 1Rtg-4  SIR MondseeRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn3  Oberndorf/Laufen 1Rtg-6  ASK LegendsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00
Bàn7  Union Hallein 2Rtg-3  Oberndorf/Laufen 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0