Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. ASK Skywalker (RtgØ:1884, HS1: 9 / HS2: 20,5)
Lãnh đội: Lederer Anatol
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Navratil, Robert Mag.1991AUT1606573½½10241815
2Kastenhuber, Robert Mag.1873AUT163672310½1,531705
3Heigerer, Stefan1912AUT1620770½½0½1,541710
4Veigl, Thomas1874AUT1629387½011,531603
5Untersteiner, Michael1846AUT1654187½0,511591
6Hammami, Ahmad1590AUT1679015½1113,541726
7Lederer, Anatol1581AUT163482811½½341674
8Nußbaumer, Stefan Mag.1809AUT16328331111439
10Stader, Stefan1730AUT1647407111331598
12Untersteiner, Augustin1573AUT16658711111745
13Mörwald, Miriam1799AUT16494851111585
14Gallob, Boris Mag.1760AUT16041801111580

Thông tin kỳ thủ

Navratil Robert Mag. 1991 AUT Rp:1938
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13MKScheiblmaier Robert Mag.2082AUT1,5w ½1
228Kössler Andreas1853AUT1,5s ½1
368Knorr Lukas1715GER0w 11
597Hagmüller Josef1609AUT2s 01
Kastenhuber Robert Mag. 1873 AUT Rp:1861
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151Vlasak Reinhard Dr.1779AUT1s 12
256Brandauer Martin1769AUT4w 02
4112Feigelstorfer Elias1567AUT2,5s ½1
Heigerer Stefan 1912 AUT Rp:1741
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137MkPrüll Lukas1829AUT2,5w ½3
329Rasimowitz Ralf1852GER0,5s ½2
4115Teubner Elias1537AUT2w 02
589Lang Markus1622AUT0,5w ½2
Veigl Thomas 1874 AUT Rp:1640
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3103Hartung Jürgen1588GER2,5w ½3
439Grundner Alois1823AUT2s 03
5129Pöschl Gerhard1398AUT0s 13
Untersteiner Michael 1846 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4100Scharler Walter1591AUT1,5w ½4
Hammami Ahmad 1590 AUT Rp:2213
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
244Reschreiter Hans-Peter1804AUT2s ½3
3114Dähne Christian1551GER0,5s 14
457Schweiger Wolfgang1766AUT0s 15
547Friedl Markus1784AUT3w 14
Lederer Anatol 1581 AUT Rp:2024
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
183Pöllner Florian1657GER2,5w 15
263Windhofer Johann1743AUT0s 15
395Holzner Josef1611AUT1,5s ½6
573Sonnbichler Rupert1683AUT2w ½6
Nußbaumer Stefan Mag. 1809 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4127Sauerschnig Rene1439AUT0w 16
Stader Stefan 1730 AUT Rp:2457
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Flatz Helmut1887AUT0s 14
270Wenger Anton1710AUT0,5w 14
5134Vukoman Duško1197AUT1,5s 15
Untersteiner Augustin 1573 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
262Stojakovic Miro1745AUT0w 16
Mörwald Miriam 1799 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1105Chen Yan Xi1585AUT0s 16
Gallob Boris Mag. 1760 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3108Spitzwieser Daniel1580AUT1w 15

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn6  ASK LegendsRtg-2  ASK SkywalkerRtg1 : 5
3.1MK
Scheiblmaier, Robert
2082-
Navratil, Robert
1991½ - ½
3.2
Vlasak, Reinhard
1779-
Kastenhuber, Robert
18730 - 1
3.3Mk
Prüll, Lukas
1829-
Heigerer, Stefan
1912½ - ½
3.4
Flatz, Helmut
1887-
Stader, Stefan
17300 - 1
3.5
Pöllner, Florian
1657-
Lederer, Anatol
15810 - 1
3.6
Chen, Yan Xi
1585-
Mörwald, Miriam
17990 - 1
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn2  ASK SkywalkerRtg-9  HSG Schattauer Golling #1Rtg4 : 2
2.1
Navratil, Robert
1991-
Kössler, Andreas
1853½ - ½
2.2
Kastenhuber, Robert
1873-
Brandauer, Martin
17690 - 1
2.3
Hammami, Ahmad
1590-
Reschreiter, Hans-Peter
1804½ - ½
2.4
Stader, Stefan
1730-
Wenger, Anton
17101 - 0
2.5
Lederer, Anatol
1581-
Windhofer, Johann
17431 - 0
2.6
Untersteiner, Augustin
1573-
Stojakovic, Miro
17451 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn1  Ach/Burghausen 2Rtg-2  ASK SkywalkerRtg1½:4½
5.1
Knorr, Lukas
1715-
Navratil, Robert
19910 - 1
5.2
Rasimowitz, Ralf
1852-
Heigerer, Stefan
1912½ - ½
5.3
Hartung, Jürgen
1588-
Veigl, Thomas
1874½ - ½
5.4
Dähne, Christian
1551-
Hammami, Ahmad
15900 - 1
5.5
Spitzwieser, Daniel
1580-
Gallob, Boris
17600 - 1
5.6
Holzner, Josef
1611-
Lederer, Anatol
1581½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn2  ASK SkywalkerRtg-10  Senoplast UttendorfRtg3 : 3
1.1
Kastenhuber, Robert
1873-
Feigelstorfer, Elias
1567½ - ½
1.2
Heigerer, Stefan
1912-
Teubner, Elias
15370 - 1
1.3
Veigl, Thomas
1874-
Grundner, Alois
18230 - 1
1.4
Untersteiner, Michael
1846-
Scharler, Walter
1591½ - ½
1.5
Hammami, Ahmad
1590-
Schweiger, Wolfgang
17661 - 0
1.6
Nußbaumer, Stefan
1809-
Sauerschnig, Rene
14391 - 0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn2  ASK SkywalkerRtg-3  Oberndorf/Laufen 1Rtg4 : 2
5.1
Navratil, Robert
1991-
Hagmüller, Josef
16090 - 1
5.2
Heigerer, Stefan
1912-
Lang, Markus
1622½ - ½
5.3
Veigl, Thomas
1874-
Pöschl, Gerhard
13981 - 0
5.4
Hammami, Ahmad
1590-
Friedl, Markus
17841 - 0
5.5
Stader, Stefan
1730-
Vukoman, Duško
11971 - 0
5.6
Lederer, Anatol
1581-
Sonnbichler, Rupert
1683½ - ½
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn4  SIR MondseeRtg-2  ASK SkywalkerRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn2  ASK SkywalkerRtg-5  Ranshofen 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn2  ASK SkywalkerRtg-7  Union Hallein 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00
Bàn8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg-2  ASK SkywalkerRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0