Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Senoplast Uttendorf (RtgØ:1803, HS1: 1 / HS2: 4,5)
Lãnh đội: Sauerschnig Rene
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Feigelstorfer, Elias1567AUT167620210121888
3Mooslechner, Peter1942AUT16080451112009
4Grundner, Alois1823AUT1603230½00,521684
5Eder, Martin1797AUT16947580011735
6Scharler, Walter1591AUT1609793½½121616
11West, Harry0AUT5300018540011657
12Sauerschnig, Rene1439AUT16039300011611
13Kreuzer, Gerhard1834AUT16462731111615
14Kirchner, Martin0AUT16868280011580

Thông tin kỳ thủ

Feigelstorfer Elias 1567 AUT Rp:1996
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
265Knorr Lukas1715GER0w 11
34MKTeufl Siegfried2060AUT1,5s 01
Mooslechner Peter 1942 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
37Wollrab Richard2009GER0w 12
Grundner Alois 1823 AUT Rp:1548
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
299Hartung Jürgen1588GER1s ½2
348Vlasak Reinhard Dr.1779AUT1s 03
Eder Martin 1797 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
361Haselsteiner Walter1735AUT1w 04
Scharler Walter 1591 AUT Rp:1839
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2110Dähne Christian1551GER0,5w ½3
371Thalhammer Klaus1681AUT1s ½5
West Harry 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
380Pöllner Florian1657GER1,5w 06
Sauerschnig Rene 1439 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
292Holzner Josef1611AUT1,5s 06
Kreuzer Gerhard 1834 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
289Breu Alfons1615GER0s 14
Kirchner Martin 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2104Spitzwieser Daniel1580AUT1w 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn4  SIR MondseeRtg-10  Senoplast UttendorfRtg6 : 0
1.1
Foerch, Benedikt
2102-
không có đấu thủ
0+ - -
1.2
Koppen, Harald
1981-
không có đấu thủ
0+ - -
1.3
Valderrama, Linandro
1908-
không có đấu thủ
0+ - -
1.4
Pelekanakis, Konstantinos
1619-
không có đấu thủ
0+ - -
1.5
Holschke, Christian
1831-
không có đấu thủ
0+ - -
1.6
Schinwald, Florian
1610-
không có đấu thủ
0+ - -
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn1  Ach/Burghausen 2Rtg-10  Senoplast UttendorfRtg3 : 3
1.1
Knorr, Lukas
1715-
Feigelstorfer, Elias
15670 - 1
1.2
Hartung, Jürgen
1588-
Grundner, Alois
1823½ - ½
1.3
Dähne, Christian
1551-
Scharler, Walter
1591½ - ½
1.4
Breu, Alfons
1615-
Kreuzer, Gerhard
18340 - 1
1.5
Spitzwieser, Daniel
1580-
Kirchner, Martin
01 - 0
1.6
Holzner, Josef
1611-
Sauerschnig, Rene
14391 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn10  Senoplast UttendorfRtg-6  ASK LegendsRtg1½:4½
1.1
Feigelstorfer, Elias
1567-MK
Teufl, Siegfried
20600 - 1
1.2
Mooslechner, Peter
1942-
Wollrab, Richard
20091 - 0
1.3
Grundner, Alois
1823-
Vlasak, Reinhard
17790 - 1
1.4
Eder, Martin
1797-
Haselsteiner, Walter
17350 - 1
1.5
Scharler, Walter
1591-
Thalhammer, Klaus
1681½ - ½
1.6
West, Harry
0-
Pöllner, Florian
16570 - 1
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn2  ASK SkywalkerRtg-10  Senoplast UttendorfRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn10  Senoplast UttendorfRtg-7  Union Hallein 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn3  Oberndorf/Laufen 1Rtg-10  Senoplast UttendorfRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn10  Senoplast UttendorfRtg-8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn10  Senoplast UttendorfRtg-9  HSG Schattauer Golling #1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00
Bàn5  Ranshofen 3Rtg-10  Senoplast UttendorfRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0