Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Ach/Burghausen 2 (RtgØ:1739, HS1: 1 / HS2: 4,5)
Lãnh đội: Lippl Siegfried
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Knorr, Lukas1715GER1629489000021779
2Rasimowitz, Ralf1852GER34601392½0,511912
3Hartung, Jürgen1588GER16293584½½121849
6Dähne, Christian1551GER16216377½00,521591
7Holzner, Josef1611AUT169822201½1,531620
8Breu, Alfons1615GER162303610011834
9Danner, Erwin1468AUT16679630011140
10Spitzwieser, Daniel1580AUT1683055010131475
11Felber, Norbert1215GER162929010011491
12Engelsberger, Benno1614AUT16236480011589
13Lippl, Siegfried1818GER129122390011497

Thông tin kỳ thủ

Knorr Lukas 1715 GER Rp:1097
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2108Feigelstorfer Elias1567AUT1s 01
39Navratil Robert Mag.1991AUT2s 01
Rasimowitz Ralf 1852 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
318Heigerer Stefan1912AUT1w ½2
Hartung Jürgen 1588 GER Rp:1941
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
236Grundner Alois1823AUT0,5w ½2
323Veigl Thomas1874AUT0,5s ½3
Dähne Christian 1551 GER Rp:1614
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
296Scharler Walter1591AUT1s ½3
397Hammami Ahmad1590AUT1,5w 04
Holzner Josef 1611 AUT Rp:1868
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Leitner Mathias1840AUT2w 01
2122Sauerschnig Rene1439AUT0w 16
3103Lederer Anatol1581AUT2,5w ½6
Breu Alfons 1615 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
231Kreuzer Gerhard1834AUT1w 04
Danner Erwin 1468 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1130Putz Lukas1140AUT1w 05
Spitzwieser Daniel 1580 AUT Rp:1461
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
177Berti Rudolf1666AUT1,5s 02
2137Kirchner Martin0AUT0s 15
355Gallob Boris Mag.1760AUT1s 05
Felber Norbert 1215 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1115Rosenlechner Gerhard1491AUT1s 06
Engelsberger Benno 1614 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
198Kipman Felix1589AUT1,5w 03
Lippl Siegfried 1818 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1114Weigert Christian1497GER3s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn7  Union Hallein 2Rtg-1  Ach/Burghausen 2Rtg6 : 0
4.1
Leitner, Mathias
1840-
Holzner, Josef
16111 - 0
4.2
Berti, Rudolf
1666-
Spitzwieser, Daniel
15801 - 0
4.3
Kipman, Felix
1589-
Engelsberger, Benno
16141 - 0
4.4
Weigert, Christian
1497-
Lippl, Siegfried
18181 - 0
4.5
Putz, Lukas
1140-
Danner, Erwin
14681 - 0
4.6
Rosenlechner, Gerhard
1491-
Felber, Norbert
12151 - 0
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn1  Ach/Burghausen 2Rtg-10  Senoplast UttendorfRtg3 : 3
1.1
Knorr, Lukas
1715-
Feigelstorfer, Elias
15670 - 1
1.2
Hartung, Jürgen
1588-
Grundner, Alois
1823½ - ½
1.3
Dähne, Christian
1551-
Scharler, Walter
1591½ - ½
1.4
Breu, Alfons
1615-
Kreuzer, Gerhard
18340 - 1
1.5
Spitzwieser, Daniel
1580-
Kirchner, Martin
01 - 0
1.6
Holzner, Josef
1611-
Sauerschnig, Rene
14391 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn1  Ach/Burghausen 2Rtg-2  ASK SkywalkerRtg1½:4½
5.1
Knorr, Lukas
1715-
Navratil, Robert
19910 - 1
5.2
Rasimowitz, Ralf
1852-
Heigerer, Stefan
1912½ - ½
5.3
Hartung, Jürgen
1588-
Veigl, Thomas
1874½ - ½
5.4
Dähne, Christian
1551-
Hammami, Ahmad
15900 - 1
5.5
Spitzwieser, Daniel
1580-
Gallob, Boris
17600 - 1
5.6
Holzner, Josef
1611-
Lederer, Anatol
1581½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn3  Oberndorf/Laufen 1Rtg-1  Ach/Burghausen 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn1  Ach/Burghausen 2Rtg-4  SIR MondseeRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn5  Ranshofen 3Rtg-1  Ach/Burghausen 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn1  Ach/Burghausen 2Rtg-6  ASK LegendsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn1  Ach/Burghausen 2Rtg-8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00
Bàn9  HSG Schattauer Golling #1Rtg-1  Ach/Burghausen 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0