Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Sparkasse Neumarkt (RtgØ:2098, HS1: 4 / HS2: 12)
Lãnh đội: Patrick Baier
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1FMKaspret, Guido Mag.2265AUT1600427½½0132053
2Harringer, Franz Mag.2181AUT16060421112124
3CMBurrer, Fabian2138AUT1646044½11,522077
4Zebedin, Wolfgang Dr.2044AUT160476711221915
6Mayr, Harald1978AUT1608266½0101,542052
7Baier, Patrick1918AUT16183001000142006
8Preundler, Stefan1890AUT16411400011968
9Bruckner, Simon1765AUT1658417011½2,541815
11Zwingenberger, Lukas1493AUT165848400021761
13Fischwenger, Walter1764AUT16112750001141760
14Wagner, Samuel1507AUT16734080½00,531704

Thông tin kỳ thủ

Kaspret Guido Mag. FM 2265 AUT Rp:1982
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
341Stöckl Norbert Dr.1997AUT0,5w ½1
462Hake Nils1933AUT1,5s ½1
58IMKnoll Hermann2229AUT3,5w 01
Harringer Franz Mag. 2181 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
519Brehovsky Paul2124AUT0s 12
Burrer Fabian CM 2138 AUT Rp:2246
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Warzycha Gerwin2023AUT3w ½1
518Jergler Karl-Heinz2131GER2w 13
Zebedin Wolfgang Dr. 2044 AUT Rp:2779
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
361Cardaklija Mirsad1939BIH1,5s 12
472Budjav Enkhjargal1890AUT1w 12
Mayr Harald 1978 AUT Rp:2011
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
171Gschwandtl Alexander1896AUT2s ½2
24Hinterreiter Markus2253GER3s 01
356Hamzic Vahidin1960BIH2,5w 13
523Stadler Alexander2098GER1s 04
Baier Patrick 1918 AUT Rp:1846
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Besner Bernhard2132GER2,5w 13
231Kobl Rudolf2045GER1,5s 03
483Leitner Mathias1840AUT2w 04
539CMMaierhofer Johann2006AUT4w 05
Preundler Stefan 1890 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Mörwald Magdalena1968AUT4s 04
Bruckner Simon 1765 AUT Rp:2072
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
221Sabljov Stevan2114SRB1w 02
3133Sytsevich Maxim1439AUT0,5w 15
4114Berti Rudolf1666AUT1s 15
534NMAger Josef2042AUT2,5s ½6
Zwingenberger Lukas 1493 AUT Rp:1023
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2120Schinwald Florian1596AUT1s 05
364Hasanovic Nurija1925BIH3,5s 04
Fischwenger Walter 1764 AUT Rp:1725
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
177Weiss Stefan1875AUT2w 05
278Havas Clemens1865AUT1w 04
382Ljubic Franjo Jun.1844CRO2s 06
4132Ertugrul Ege1457AUT0w 16
Wagner Samuel 1507 AUT Rp:1521
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1121Hammami Ahmad1590AUT5s 06
2116Geworgyan Derenick1636AUT2w ½6
475Hauthaler Mario1885AUT2,5s 03

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn2  ASK NewcomerRtg-9  Sparkasse NeumarktRtg4 : 2
2.1
Warzycha, Gerwin
2023-CM
Burrer, Fabian
2138½ - ½
2.2
Gschwandtl, Alexander
1896-
Mayr, Harald
1978½ - ½
2.3
Besner, Bernhard
2132-
Baier, Patrick
19180 - 1
2.4
Mörwald, Magdalena
1968-
Preundler, Stefan
18901 - 0
2.5
Weiss, Stefan
1875-
Fischwenger, Walter
17641 - 0
2.6
Hammami, Ahmad
1590-
Wagner, Samuel
15071 - 0
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn9  Sparkasse NeumarktRtg-3  SIR TopRtg½ :5½
4.1
Mayr, Harald
1978-
Hinterreiter, Markus
22530 - 1
4.2
Bruckner, Simon
1765-
Sabljov, Stevan
21140 - 1
4.3
Baier, Patrick
1918-
Kobl, Rudolf
20450 - 1
4.4
Fischwenger, Walter
1764-
Havas, Clemens
18650 - 1
4.5
Zwingenberger, Lukas
1493-
Schinwald, Florian
15960 - 1
4.6
Wagner, Samuel
1507-
Geworgyan, Derenick
1636½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg-9  Sparkasse NeumarktRtg2½:3½
3.1
Stöckl, Norbert
1997-FM
Kaspret, Guido
2265½ - ½
3.2
Cardaklija, Mirsad
1939-
Zebedin, Wolfgang
20440 - 1
3.3
Hamzic, Vahidin
1960-
Mayr, Harald
19780 - 1
3.4
Hasanovic, Nurija
1925-
Zwingenberger, Lukas
14931 - 0
3.5
Sytsevich, Maxim
1439-
Bruckner, Simon
17650 - 1
3.6
Ljubic, Franjo Jun.
1844-
Fischwenger, Walter
17641 - 0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn9  Sparkasse NeumarktRtg-5  Union Hallein 1Rtg3½:2½
3.1FM
Kaspret, Guido
2265-
Hake, Nils
1933½ - ½
3.2
Zebedin, Wolfgang
2044-
Budjav, Enkhjargal
18901 - 0
3.3
Wagner, Samuel
1507-
Hauthaler, Mario
18850 - 1
3.4
Baier, Patrick
1918-
Leitner, Mathias
18400 - 1
3.5
Bruckner, Simon
1765-
Berti, Rudolf
16661 - 0
3.6
Fischwenger, Walter
1764-
Ertugrul, Ege
14571 - 0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn6  Ranshofen 2Rtg-9  Sparkasse NeumarktRtg3½:2½
4.1IM
Knoll, Hermann
2229-FM
Kaspret, Guido
22651 - 0
4.2
Brehovsky, Paul
2124-
Harringer, Franz
21810 - 1
4.3
Jergler, Karl-Heinz
2131-CM
Burrer, Fabian
21380 - 1
4.4
Stadler, Alexander
2098-
Mayr, Harald
19781 - 0
4.5CM
Maierhofer, Johann
2006-
Baier, Patrick
19181 - 0
4.6NM
Ager, Josef
2042-
Bruckner, Simon
1765½ - ½
6. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn9  Sparkasse NeumarktRtg-7  Yokozuna UttendorfRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn8  Mattighofen 1961Rtg-9  Sparkasse NeumarktRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn10  Ach/Burghausen 1Rtg-9  Sparkasse NeumarktRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn9  Sparkasse NeumarktRtg-1  MozartRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0