Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Mattighofen 1961 (RtgØ:1988, HS1: 0 / HS2: 6,5)
Lãnh đội: Friedl Gerhard
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Waldner, Alois2085AUT161012000½0,532145
2Werndl, Erich Mag.2043AUT16026670½0,522172
3Hopfgartner, Heinz DI.1992AUT16078470½0,522091
4Werdecker, Roland1902AUT1612646½½1231904
5Grausgruber, Rene1783AUT1610074100131918
6Muhr, Rudolf1736AUT1627422½½0131653
7Feichtenschlager, Josef1751AUT16149240011497
12Baron, Marek1966GER162081961111992

Thông tin kỳ thủ

Waldner Alois 2085 AUT Rp:1871
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Hinterreiter Markus2253GER2w 01
27Rücker Benjamin2237GER1s 01
359Halilovic Husejin1944BIH1,5w ½1
Werndl Erich Mag. 2043 AUT Rp:1972
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Leeb Simon2223GER1s 02
220Ljubic Juro2120AUT1w ½2
Hopfgartner Heinz DI. 1992 AUT Rp:1942
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Müller Philipp2221GER1w 03
256Hamzic Vahidin1960BIH1,5s ½3
Werdecker Roland 1902 AUT Rp:2103
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
167Valderrama Linandro1908AUT0,5s ½4
266Huber Josef1915AUT0,5w ½4
372Budjav Enkhjargal1890AUT1s 12
Grausgruber Rene 1783 AUT Rp:1889
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
178Havas Clemens1865AUT1w 15
264Hasanovic Nurija1925BIH2,5s 05
353Buchner Martin1965AUT2,5w 03
Muhr Rudolf 1736 AUT Rp:1683
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1115Geworgyan Derenick1636AUT1s ½6
2131Sytsevich Maxim1439AUT0,5w ½6
375Hauthaler Mario1885AUT1,5s 04
Feichtenschlager Josef 1751 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3127Weigert Christian1497GER1s 06
Baron Marek 1966 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
343Junger Gerald1992AUT0w 15

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn3  SIR TopRtg-8  Mattighofen 1961Rtg4 : 2
3.1
Hinterreiter, Markus
2253-
Waldner, Alois
20851 - 0
3.2
Leeb, Simon
2223-
Werndl, Erich
20431 - 0
3.3
Müller, Philipp
2221-
Hopfgartner, Heinz
19921 - 0
3.4
Valderrama, Linandro
1908-
Werdecker, Roland
1902½ - ½
3.5
Havas, Clemens
1865-
Grausgruber, Rene
17830 - 1
3.6
Geworgyan, Derenick
1636-
Muhr, Rudolf
1736½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn8  Mattighofen 1961Rtg-4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg2 : 4
3.1
Waldner, Alois
2085-
Rücker, Benjamin
22370 - 1
3.2
Werndl, Erich
2043-
Ljubic, Juro
2120½ - ½
3.3
Hopfgartner, Heinz
1992-
Hamzic, Vahidin
1960½ - ½
3.4
Werdecker, Roland
1902-
Huber, Josef
1915½ - ½
3.5
Grausgruber, Rene
1783-
Hasanovic, Nurija
19250 - 1
3.6
Muhr, Rudolf
1736-
Sytsevich, Maxim
1439½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn5  Union Hallein 1Rtg-8  Mattighofen 1961Rtg3½:2½
4.1
Halilovic, Husejin
1944-
Waldner, Alois
2085½ - ½
4.2
Budjav, Enkhjargal
1890-
Werdecker, Roland
19020 - 1
4.3
Buchner, Martin
1965-
Grausgruber, Rene
17831 - 0
4.4
Hauthaler, Mario
1885-
Muhr, Rudolf
17361 - 0
4.5
Junger, Gerald
1992-
Baron, Marek
19660 - 1
4.6
Weigert, Christian
1497-
Feichtenschlager, Josef
17511 - 0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn8  Mattighofen 1961Rtg-6  Ranshofen 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn7  Yokozuna UttendorfRtg-8  Mattighofen 1961Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn10  Ach/Burghausen 1Rtg-8  Mattighofen 1961Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn8  Mattighofen 1961Rtg-9  Sparkasse NeumarktRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn1  MozartRtg-8  Mattighofen 1961Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn8  Mattighofen 1961Rtg-2  ASK NewcomerRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0