Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Yokozuna Uttendorf (RtgØ:1974, HS1: 1 / HS2: 5)
Lãnh đội: Thomas Feichtner
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1WMKGöschl, Ortrun Mag.1889AUT16611400011944
2Feichtner, Thomas2042AUT1613529½½½1,532079
3Schöpf, Gerhard1902AUT1619730000031945
4Schöpf, Patrick1769AUT1626329000031989
5Lamberger, Werner2004AUT1613057½½121965
6Thurner, Michael1775AUT16039811111781
7Schweiger, Wolfgang1766AUT16115420011685
8Feigelstorfer, Elias1567AUT16762020011666
9Teubner, Elias1537AUT16763000011844
12Danojevic, Zivko1987BIH14407957½0,511925
13Mooslechner, Peter1961AUT16080451111759

Thông tin kỳ thủ

Göschl Ortrun Mag. WMK 1889 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
259Halilovic Husejin1944BIH1,5s 01
Feichtner Thomas 2042 AUT Rp:2113
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Ljubic Juro2120AUT1w ½1
262Hake Nils1933AUT1w ½2
313FMRiediger Martin2185GER0,5w ½1
Schöpf Gerhard 1902 AUT Rp:1199
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
161Cardaklija Mirsad1939BIH1s 02
272Budjav Enkhjargal1890AUT1s 03
339CMMaierhofer Johann2006AUT2,5s 02
Schöpf Patrick 1769 AUT Rp:1239
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156Hamzic Vahidin1960BIH1,5w 03
253Buchner Martin1965AUT2,5w 04
334NMAger Josef2042AUT1w 03
Lamberger Werner 2004 AUT Rp:2015
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
283Leitner Mathias1840AUT1s ½5
324CMHaas Michael Dr. techn.,Dip2090AUT0,5s ½4
Thurner Michael 1775 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
394Keim Philipp1781AUT0,5w 15
Schweiger Wolfgang 1766 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1112Sendlhofer Franz1685AUT1s 06
Feigelstorfer Elias 1567 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2113Berti Rudolf1666AUT1w 06
Teubner Elias 1537 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
182Ljubic Franjo Jun.1844CRO2w 05
Danojevic Zivko 1987 BIH Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Hasanovic Nurija1925BIH2,5s ½4
Mooslechner Peter 1961 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3100WMKHackbarth Christa1759AUT1,5s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg-7  Yokozuna UttendorfRtg5 : 1
4.1
Ljubic, Juro
2120-
Feichtner, Thomas
2042½ - ½
4.2
Cardaklija, Mirsad
1939-
Schöpf, Gerhard
19021 - 0
4.3
Hamzic, Vahidin
1960-
Schöpf, Patrick
17691 - 0
4.4
Hasanovic, Nurija
1925-
Danojevic, Zivko
1987½ - ½
4.5
Ljubic, Franjo Jun.
1844-
Teubner, Elias
15371 - 0
4.6
Sendlhofer, Franz
1685-
Schweiger, Wolfgang
17661 - 0
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn7  Yokozuna UttendorfRtg-5  Union Hallein 1Rtg1 : 5
2.1WMK
Göschl, Ortrun
1889-
Halilovic, Husejin
19440 - 1
2.2
Feichtner, Thomas
2042-
Hake, Nils
1933½ - ½
2.3
Schöpf, Gerhard
1902-
Budjav, Enkhjargal
18900 - 1
2.4
Schöpf, Patrick
1769-
Buchner, Martin
19650 - 1
2.5
Lamberger, Werner
2004-
Leitner, Mathias
1840½ - ½
2.6
Feigelstorfer, Elias
1567-
Berti, Rudolf
16660 - 1
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn6  Ranshofen 2Rtg-7  Yokozuna UttendorfRtg3 : 3
5.1FM
Riediger, Martin
2185-
Feichtner, Thomas
2042½ - ½
5.2CM
Maierhofer, Johann
2006-
Schöpf, Gerhard
19021 - 0
5.3NM
Ager, Josef
2042-
Schöpf, Patrick
17691 - 0
5.4CM
Haas, Michael
2090-
Lamberger, Werner
2004½ - ½
5.5
Keim, Philipp
1781-
Thurner, Michael
17750 - 1
5.6WMK
Hackbarth, Christa
1759-
Mooslechner, Peter
19610 - 1
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn10  Ach/Burghausen 1Rtg-7  Yokozuna UttendorfRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn7  Yokozuna UttendorfRtg-8  Mattighofen 1961Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn9  Sparkasse NeumarktRtg-7  Yokozuna UttendorfRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn7  Yokozuna UttendorfRtg-1  MozartRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn2  ASK NewcomerRtg-7  Yokozuna UttendorfRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn7  Yokozuna UttendorfRtg-3  SIR TopRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0