Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Union Hallein 1 (RtgØ:1935, HS1: 4 / HS2: 10,5)
Lãnh đội: Martin Buchner
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Halilovic, Husejin1944BIH1440132001½1,532068
2Hake, Nils1933AUT34604022½½122087
3Budjav, Enkhjargal1890AUT2466561410121902
4Buchner, Martin1965AUT1615815½112,531853
5Hauthaler, Mario1885AUT1611313½11,521785
6Junger, Gerald1992AUT162218800021863
7Leitner, Mathias1840AUT1625772½½121909
8Berti, Rudolf1666AUT16141341111567
12Weigert, Christian1497GER1091054361111751

Thông tin kỳ thủ

Halilovic Husejin 1944 BIH Rp:2104
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18IMKnoll Hermann2229AUT1,5s 01
274WMKGöschl Ortrun Mag.1889AUT0w 11
325Waldner Alois2085AUT0,5s ½1
Hake Nils 1933 AUT Rp:2077
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Jergler Karl-Heinz2131GER1,5w ½2
235Feichtner Thomas2042AUT1,5s ½2
Budjav Enkhjargal 1890 AUT Rp:1967
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
268Schöpf Gerhard1902AUT0w 13
369Werdecker Roland1902AUT2w 02
Buchner Martin 1965 AUT Rp:2237
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139CMMaierhofer Johann2006AUT2,5s ½3
296Schöpf Patrick1769AUT0s 14
392Grausgruber Rene1783AUT1s 13
Hauthaler Mario 1885 AUT Rp:2123
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
186Swanidze Ilia Dr.1833GEO0,5w ½4
3106Muhr Rudolf1736AUT1w 14
Junger Gerald 1992 AUT Rp:1102
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1100WMKHackbarth Christa1759AUT1,5s 05
351Baron Marek1966GER1s 05
Leitner Mathias 1840 AUT Rp:1966
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
188Frühauf Norbert Ing.1814AUT0,5w ½6
240Lamberger Werner2004AUT1w ½5
Berti Rudolf 1666 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2123Feigelstorfer Elias1567AUT0s 16
Weigert Christian 1497 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3101Feichtenschlager Josef1751AUT0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn5  Union Hallein 1Rtg-6  Ranshofen 2Rtg2 : 4
5.1
Halilovic, Husejin
1944-IM
Knoll, Hermann
22290 - 1
5.2
Hake, Nils
1933-
Jergler, Karl-Heinz
2131½ - ½
5.3
Buchner, Martin
1965-CM
Maierhofer, Johann
2006½ - ½
5.4
Hauthaler, Mario
1885-
Swanidze, Ilia
1833½ - ½
5.5
Junger, Gerald
1992-WMK
Hackbarth, Christa
17590 - 1
5.6
Leitner, Mathias
1840-
Frühauf, Norbert
1814½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn7  Yokozuna UttendorfRtg-5  Union Hallein 1Rtg1 : 5
2.1WMK
Göschl, Ortrun
1889-
Halilovic, Husejin
19440 - 1
2.2
Feichtner, Thomas
2042-
Hake, Nils
1933½ - ½
2.3
Schöpf, Gerhard
1902-
Budjav, Enkhjargal
18900 - 1
2.4
Schöpf, Patrick
1769-
Buchner, Martin
19650 - 1
2.5
Lamberger, Werner
2004-
Leitner, Mathias
1840½ - ½
2.6
Feigelstorfer, Elias
1567-
Berti, Rudolf
16660 - 1
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn5  Union Hallein 1Rtg-8  Mattighofen 1961Rtg3½:2½
4.1
Halilovic, Husejin
1944-
Waldner, Alois
2085½ - ½
4.2
Budjav, Enkhjargal
1890-
Werdecker, Roland
19020 - 1
4.3
Buchner, Martin
1965-
Grausgruber, Rene
17831 - 0
4.4
Hauthaler, Mario
1885-
Muhr, Rudolf
17361 - 0
4.5
Junger, Gerald
1992-
Baron, Marek
19660 - 1
4.6
Weigert, Christian
1497-
Feichtenschlager, Josef
17511 - 0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn9  Sparkasse NeumarktRtg-5  Union Hallein 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn5  Union Hallein 1Rtg-1  MozartRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn2  ASK NewcomerRtg-5  Union Hallein 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn5  Union Hallein 1Rtg-3  SIR TopRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg-5  Union Hallein 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn5  Union Hallein 1Rtg-10  Ach/Burghausen 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0