Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. HSK Pjesak/SK Schwarzach (RtgØ:2142, HS1: 4 / HS2: 16)
Lãnh đội: Juro Ljubic
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
3Rücker, Benjamin2237GER46771101½1,522054
4Ljubic, Juro2120AUT14503620½½½12,542038
5Stöckl, Norbert Dr.1997AUT1609246½00,522113
6Cardaklija, Mirsad1939BIH1440393510½01,541990
7Hamzic, Vahidin1960BIH144079651½0½½2,551968
8Hasanovic, Nurija1925BIH14403951½11103,551818
9Ljubic, Franjo Jun.1844CRO14520184110231630
10Huber, Josef1915AUT1620800½0,511902
11Sytsevich, Maxim1439AUT1685333½000,531705
13Sendlhofer, Franz1685AUT16358831111766

Thông tin kỳ thủ

Rücker Benjamin 2237 GER Rp:2264
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
225Waldner Alois2085AUT1w 11
537Warzycha Gerwin2023AUT3s ½1
Ljubic Juro 2120 AUT Rp:2181
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Feichtner Thomas2042AUT2,5s ½1
233Werndl Erich Mag.2043AUT2s ½2
415FMHanel Reinhard Dr.2169AUT2w ½1
571Gschwandtl Alexander1896AUT2w 12
Stöckl Norbert Dr. 1997 AUT Rp:1937
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
32FMKaspret Guido Mag.2265AUT1s ½1
454CMHinteregger Arthur1961AUT4s 02
Cardaklija Mirsad 1939 BIH Rp:1943
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Schöpf Gerhard1902AUT0,5w 12
332Zebedin Wolfgang Dr.2044AUT2w 02
476Donegani Peter1883GER2,5w ½3
517Besner Bernhard2132GER2,5s 03
Hamzic Vahidin 1960 BIH Rp:2030
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
196Schöpf Patrick1769AUT0s 13
242Hopfgartner Heinz DI.1992AUT2w ½3
349Mayr Harald1978AUT1,5s 03
429Hamberger Hermann2053AUT3s ½4
530Löffler Christoph2047AUT2,5w ½4
Hasanovic Nurija 1925 BIH Rp:2047
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Danojevic Zivko1987BIH0,5w ½4
292Grausgruber Rene1783AUT1w 15
3129Zwingenberger Lukas1493AUT0w 14
480Marchet Nikolas1861AUT1w 15
550Mörwald Magdalena1968AUT4s 05
Ljubic Franjo Jun. 1844 CRO Rp:1954
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1125Teubner Elias1537AUT0s 15
399Fischwenger Walter1764AUT1w 16
5121Hammami Ahmad1590AUT5w 06
Huber Josef 1915 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
269Werdecker Roland1902AUT2,5s ½4
Sytsevich Maxim 1439 AUT Rp:1605
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2107Muhr Rudolf1736AUT2s ½6
398Bruckner Simon1765AUT2,5s 05
4118Dämon Clemens1615AUT1s 06
Sendlhofer Franz 1685 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
197Schweiger Wolfgang1766AUT0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg-7  Yokozuna UttendorfRtg5 : 1
4.1
Ljubic, Juro
2120-
Feichtner, Thomas
2042½ - ½
4.2
Cardaklija, Mirsad
1939-
Schöpf, Gerhard
19021 - 0
4.3
Hamzic, Vahidin
1960-
Schöpf, Patrick
17691 - 0
4.4
Hasanovic, Nurija
1925-
Danojevic, Zivko
1987½ - ½
4.5
Ljubic, Franjo Jun.
1844-
Teubner, Elias
15371 - 0
4.6
Sendlhofer, Franz
1685-
Schweiger, Wolfgang
17661 - 0
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn8  Mattighofen 1961Rtg-4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg2 : 4
3.1
Waldner, Alois
2085-
Rücker, Benjamin
22370 - 1
3.2
Werndl, Erich
2043-
Ljubic, Juro
2120½ - ½
3.3
Hopfgartner, Heinz
1992-
Hamzic, Vahidin
1960½ - ½
3.4
Werdecker, Roland
1902-
Huber, Josef
1915½ - ½
3.5
Grausgruber, Rene
1783-
Hasanovic, Nurija
19250 - 1
3.6
Muhr, Rudolf
1736-
Sytsevich, Maxim
1439½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg-9  Sparkasse NeumarktRtg2½:3½
3.1
Stöckl, Norbert
1997-FM
Kaspret, Guido
2265½ - ½
3.2
Cardaklija, Mirsad
1939-
Zebedin, Wolfgang
20440 - 1
3.3
Hamzic, Vahidin
1960-
Mayr, Harald
19780 - 1
3.4
Hasanovic, Nurija
1925-
Zwingenberger, Lukas
14931 - 0
3.5
Sytsevich, Maxim
1439-
Bruckner, Simon
17650 - 1
3.6
Ljubic, Franjo Jun.
1844-
Fischwenger, Walter
17641 - 0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn1  MozartRtg-4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg3½:2½
4.1FM
Hanel, Reinhard
2169-
Ljubic, Juro
2120½ - ½
4.2CM
Hinteregger, Arthur
1961-
Stöckl, Norbert
19971 - 0
4.3
Donegani, Peter
1883-
Cardaklija, Mirsad
1939½ - ½
4.4
Hamberger, Hermann
2053-
Hamzic, Vahidin
1960½ - ½
4.5
Marchet, Nikolas
1861-
Hasanovic, Nurija
19250 - 1
4.6
Dämon, Clemens
1615-
Sytsevich, Maxim
14391 - 0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg-2  ASK NewcomerRtg2 : 4
2.1
Rücker, Benjamin
2237-
Warzycha, Gerwin
2023½ - ½
2.2
Ljubic, Juro
2120-
Gschwandtl, Alexander
18961 - 0
2.3
Cardaklija, Mirsad
1939-
Besner, Bernhard
21320 - 1
2.4
Hamzic, Vahidin
1960-
Löffler, Christoph
2047½ - ½
2.5
Hasanovic, Nurija
1925-
Mörwald, Magdalena
19680 - 1
2.6
Ljubic, Franjo Jun.
1844-
Hammami, Ahmad
15900 - 1
6. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn3  SIR TopRtg-4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg-10  Ach/Burghausen 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg-5  Union Hallein 1Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn6  Ranshofen 2Rtg-4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0