Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. SIR Top (RtgØ:2218, HS1: 4 / HS2: 10)
Lãnh đội: Havas Clemens
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Hinterreiter, Markus2253GER127114711222032
4Leeb, Simon2223GER129247681112043
5Müller, Philipp2221GER246837011111992
6Lomsadze, Irakly2065UKR141331050012169
8Kobl, Rudolf2045GER129956811111918
10Valderrama, Linandro1908AUT1682199½00,521850
11Havas, Clemens1865AUT161132101121774
12Topalidis, Pavlos1783GRE42876730011961
13Geworgyan, Derenick1636AUT1667157½½0131701
14Sabljov, Stevan2114SRB9231331111765
15Schinwald, Florian1596AUT167916310121773
16Dobbins, Mark0AUT530004616½0,511883

Thông tin kỳ thủ

Hinterreiter Markus 2253 GER Rp:2875
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Waldner Alois2085AUT0,5s 11
249Mayr Harald1978AUT1,5w 11
Leeb Simon 2223 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Werndl Erich Mag.2043AUT0,5w 12
Müller Philipp 2221 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Hopfgartner Heinz DI.1992AUT0,5s 13
Lomsadze Irakly 2065 UKR Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
315FMHanel Reinhard Dr.2169AUT1s 01
Kobl Rudolf 2045 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
265Baier Patrick1918AUT1w 13
Valderrama Linandro 1908 AUT Rp:1732
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
169Werdecker Roland1902AUT2w ½4
389Loreth Thomas1798AUT2w 02
Havas Clemens 1865 AUT Rp:1878
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
192Grausgruber Rene1783AUT1s 05
299Fischwenger Walter1764AUT0s 14
Topalidis Pavlos 1783 GRE Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
354CMHinteregger Arthur1961AUT2s 03
Geworgyan Derenick 1636 AUT Rp:1729
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1106Muhr Rudolf1736AUT1w ½6
2125Wagner Samuel1507AUT0,5s ½6
380Marchet Nikolas1861AUT1w 06
Sabljov Stevan 2114 SRB Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
298Bruckner Simon1765AUT1s 12
Schinwald Florian 1596 AUT Rp:1863
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2128Zwingenberger Lukas1493AUT0w 15
329Hamberger Hermann2053AUT1,5s 05
Dobbins Mark 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
376Donegani Peter1883GER1,5w ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn3  SIR TopRtg-8  Mattighofen 1961Rtg4 : 2
3.1
Hinterreiter, Markus
2253-
Waldner, Alois
20851 - 0
3.2
Leeb, Simon
2223-
Werndl, Erich
20431 - 0
3.3
Müller, Philipp
2221-
Hopfgartner, Heinz
19921 - 0
3.4
Valderrama, Linandro
1908-
Werdecker, Roland
1902½ - ½
3.5
Havas, Clemens
1865-
Grausgruber, Rene
17830 - 1
3.6
Geworgyan, Derenick
1636-
Muhr, Rudolf
1736½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn9  Sparkasse NeumarktRtg-3  SIR TopRtg½ :5½
4.1
Mayr, Harald
1978-
Hinterreiter, Markus
22530 - 1
4.2
Bruckner, Simon
1765-
Sabljov, Stevan
21140 - 1
4.3
Baier, Patrick
1918-
Kobl, Rudolf
20450 - 1
4.4
Fischwenger, Walter
1764-
Havas, Clemens
18650 - 1
4.5
Zwingenberger, Lukas
1493-
Schinwald, Florian
15960 - 1
4.6
Wagner, Samuel
1507-
Geworgyan, Derenick
1636½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn3  SIR TopRtg-1  MozartRtg½ :5½
2.1
Lomsadze, Irakly
2065-FM
Hanel, Reinhard
21690 - 1
2.2
Valderrama, Linandro
1908-
Loreth, Thomas
17980 - 1
2.3
Topalidis, Pavlos
1783-CM
Hinteregger, Arthur
19610 - 1
2.4
Dobbins, Mark
0-
Donegani, Peter
1883½ - ½
2.5
Schinwald, Florian
1596-
Hamberger, Hermann
20530 - 1
2.6
Geworgyan, Derenick
1636-
Marchet, Nikolas
18610 - 1
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  ASK NewcomerRtg-3  SIR TopRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn3  SIR TopRtg-10  Ach/Burghausen 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn3  SIR TopRtg-4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn5  Union Hallein 1Rtg-3  SIR TopRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn3  SIR TopRtg-6  Ranshofen 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn7  Yokozuna UttendorfRtg-3  SIR TopRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0