Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. ASK Newcomer (RtgØ:2047, HS1: 6 / HS2: 14,5)
Lãnh đội: Prüll Lukas
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Warzycha, Gerwin2023AUT16295692½1½231967
2Gschwandtl, Alexander1896AUT1666401½1½231956
3Besner, Bernhard2132GER46317220½11,531928
4Löffler, Christoph2047AUT16042871111861
5Mörwald, Magdalena1968AUT163207811221821
6Weiss, Stefan1875AUT165925111221740
7MkPrüll, Lukas1829AUT16013931111852
8Hammami, Ahmad1590AUT1679015111331635

Thông tin kỳ thủ

Warzycha Gerwin 2023 AUT Rp:2127
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116CMBurrer Fabian2138AUT0,5s ½1
289Loreth Thomas1798AUT2w 11
352Stöhr Helmut1966GER0,5s ½1
Gschwandtl Alexander 1896 AUT Rp:2105
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Mayr Harald1978AUT1,5w ½2
254CMHinteregger Arthur1961AUT2s 12
363Bieringer Konrad1928GER1w ½2
Besner Bernhard 2132 GER Rp:1975
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
165Baier Patrick1918AUT1s 03
276Donegani Peter1883GER1,5w ½3
346Wittmann Helmut DI1983GER0,5s 13
Löffler Christoph 2047 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
280Marchet Nikolas1861AUT1s 14
Mörwald Magdalena 1968 AUT Rp:2682
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Preundler Stefan1890AUT0w 14
2102Hagmüller Josef1751AUT0,5w 15
Weiss Stefan 1875 AUT Rp:2651
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
199Fischwenger Walter1764AUT0s 15
3109Knorr Lukas1715GER1w 14
Prüll Lukas Mk 1829 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
381Rasimowitz Ralf1852GER1w 16
Hammami Ahmad 1590 AUT Rp:2628
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1125Wagner Samuel1507AUT0,5w 16
291Friedl Markus1784AUT0,5s 16
3118Engelsberger Benno1614AUT0s 15

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn2  ASK NewcomerRtg-9  Sparkasse NeumarktRtg4 : 2
2.1
Warzycha, Gerwin
2023-CM
Burrer, Fabian
2138½ - ½
2.2
Gschwandtl, Alexander
1896-
Mayr, Harald
1978½ - ½
2.3
Besner, Bernhard
2132-
Baier, Patrick
19180 - 1
2.4
Mörwald, Magdalena
1968-
Preundler, Stefan
18901 - 0
2.5
Weiss, Stefan
1875-
Fischwenger, Walter
17641 - 0
2.6
Hammami, Ahmad
1590-
Wagner, Samuel
15071 - 0
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn1  MozartRtg-2  ASK NewcomerRtg½ :5½
5.1
Loreth, Thomas
1798-
Warzycha, Gerwin
20230 - 1
5.2CM
Hinteregger, Arthur
1961-
Gschwandtl, Alexander
18960 - 1
5.3
Donegani, Peter
1883-
Besner, Bernhard
2132½ - ½
5.4
Marchet, Nikolas
1861-
Löffler, Christoph
20470 - 1
5.5
Hagmüller, Josef
1751-
Mörwald, Magdalena
19680 - 1
5.6
Friedl, Markus
1784-
Hammami, Ahmad
15900 - 1
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn2  ASK NewcomerRtg-10  Ach/Burghausen 1Rtg5 : 1
1.1
Warzycha, Gerwin
2023-
Stöhr, Helmut
1966½ - ½
1.2
Gschwandtl, Alexander
1896-
Bieringer, Konrad
1928½ - ½
1.3
Besner, Bernhard
2132-
Wittmann, Helmut
19831 - 0
1.4
Weiss, Stefan
1875-
Knorr, Lukas
17151 - 0
1.5
Hammami, Ahmad
1590-
Engelsberger, Benno
16141 - 0
1.6Mk
Prüll, Lukas
1829-
Rasimowitz, Ralf
18521 - 0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  ASK NewcomerRtg-3  SIR TopRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg-2  ASK NewcomerRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn2  ASK NewcomerRtg-5  Union Hallein 1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn6  Ranshofen 2Rtg-2  ASK NewcomerRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn2  ASK NewcomerRtg-7  Yokozuna UttendorfRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn8  Mattighofen 1961Rtg-2  ASK NewcomerRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0