Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Ach/Burghausen 1 (RtgØ:2044, HS1: 0 / HS2: 5)
Lãnh đội: Magg Josef
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2FMHuch, Reiner2209GER4667174-½0,522229
3Stöhr, Helmut1966GER246765940½0,521992
4Bieringer, Konrad1928GER4652789½0½131970
5Wittmann, Helmut DI1983GER4693388½000,532064
8Knorr, Lukas1715GER16294890½½0131813
9Rasimowitz, Ralf1852GER34601392½½0131806
11Engelsberger, Benno1614AUT16236480011590
13Dähne, Christian1702GER16216377½0,511759

Thông tin kỳ thủ

Huch Reiner FM 2209 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
189Loreth Thomas1798AUT2- 0K1
28IMKnoll Hermann2229AUT1,5s ½1
Stöhr Helmut 1966 GER Rp:1807
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154CMHinteregger Arthur1961AUT2s 02
337Warzycha Gerwin2023AUT2w ½1
Bieringer Konrad 1928 GER Rp:1877
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
176Donegani Peter1883GER1,5w ½3
218Jergler Karl-Heinz2131GER1,5w 02
371Gschwandtl Alexander1896AUT2s ½2
Wittmann Helmut DI 1983 GER Rp:1812
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Hamberger Hermann2053AUT1,5s ½4
239CMMaierhofer Johann2006AUT2,5s 03
317Besner Bernhard2132GER1,5w 03
Knorr Lukas 1715 GER Rp:1812
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
191Friedl Markus1784AUT0,5w ½5
294Keim Philipp1781AUT0,5s ½5
377Weiss Stefan1875AUT2s 04
Rasimowitz Ralf 1852 GER Rp:1774
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1102Hagmüller Josef1751AUT0,5s ½6
284Hoelzl Andreas1838AUT0,5w ½4
387MkPrüll Lukas1829AUT1s 06
Engelsberger Benno 1614 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3120Hammami Ahmad1590AUT3w 05
Dähne Christian 1702 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2100WMKHackbarth Christa1759AUT1,5w ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn1  MozartRtg-10  Ach/Burghausen 1Rtg4 : 2
1.1
Loreth, Thomas
1798-FM
Huch, Reiner
2209+ - -
1.2CM
Hinteregger, Arthur
1961-
Stöhr, Helmut
19661 - 0
1.3
Donegani, Peter
1883-
Bieringer, Konrad
1928½ - ½
1.4
Hamberger, Hermann
2053-
Wittmann, Helmut
1983½ - ½
1.5
Friedl, Markus
1784-
Knorr, Lukas
1715½ - ½
1.6
Hagmüller, Josef
1751-
Rasimowitz, Ralf
1852½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn10  Ach/Burghausen 1Rtg-6  Ranshofen 2Rtg2 : 4
1.1FM
Huch, Reiner
2209-IM
Knoll, Hermann
2229½ - ½
1.2
Bieringer, Konrad
1928-
Jergler, Karl-Heinz
21310 - 1
1.3
Wittmann, Helmut
1983-CM
Maierhofer, Johann
20060 - 1
1.4
Rasimowitz, Ralf
1852-
Hoelzl, Andreas
1838½ - ½
1.5
Knorr, Lukas
1715-
Keim, Philipp
1781½ - ½
1.6
Dähne, Christian
1702-WMK
Hackbarth, Christa
1759½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn2  ASK NewcomerRtg-10  Ach/Burghausen 1Rtg5 : 1
1.1
Warzycha, Gerwin
2023-
Stöhr, Helmut
1966½ - ½
1.2
Gschwandtl, Alexander
1896-
Bieringer, Konrad
1928½ - ½
1.3
Besner, Bernhard
2132-
Wittmann, Helmut
19831 - 0
1.4
Weiss, Stefan
1875-
Knorr, Lukas
17151 - 0
1.5
Hammami, Ahmad
1590-
Engelsberger, Benno
16141 - 0
1.6Mk
Prüll, Lukas
1829-
Rasimowitz, Ralf
18521 - 0
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn10  Ach/Burghausen 1Rtg-7  Yokozuna UttendorfRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn3  SIR TopRtg-10  Ach/Burghausen 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn10  Ach/Burghausen 1Rtg-8  Mattighofen 1961Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn4  HSK Pjesak/SK SchwarzachRtg-10  Ach/Burghausen 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn10  Ach/Burghausen 1Rtg-9  Sparkasse NeumarktRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn5  Union Hallein 1Rtg-10  Ach/Burghausen 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0