Salzburger Landesliga A 2024/25

Ban Tổ chứcSchachlandesverband Salzburg
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcWolfgang Loreth
Tổng trọng tàiIA Lieb, Daniel
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min / 40 Züge plus 30 min plus 30 sek / Zug
Địa điểmSalzburg
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/21 đến 2025/04/05
Rating trung bình1886
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 24.11.2024 07:28:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG

Giải/ Nội dungLLA, LLB, 1KN, 1KS, 2KN
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1ASK Newcomer * 44510220
2Ranshofen 2 * 4349190
3Mozart½ * 44817,50
4HSK Pjesak/SK Schwarzach2 * 544160
5SIR Top½ * 44150
6Union Hallein 122 * 54150
7Sparkasse Neumarkt2½ * 4120
8Yokozuna Uttendorf311 * 3110
9Mattighofen 196122 * 211,50
10Ach/Burghausen 1122 * 2110

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints