Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1ASK Newcomer * 45614,50
2Ranshofen 2 * 4345110
3HSK Pjesak/SK Schwarzach * 54411,50
4Union Hallein 12 * 5410,50
5Mozart½ * 44102
6SIR Top½ * 44100
7Sparkasse Neumarkt2½ * 260
8Yokozuna Uttendorf311 * 150
9Mattighofen 196122 * 06,50
10Ach/Burghausen 1122 * 050

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints