AUT STMK 2425 Steirische Landesliga

Ban Tổ chứcLV Steiermark
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcIA Wolfgang Horvath
Tổng trọng tàiIA Wolfgang Horvath
Trọng tàiNA Arnold Pristernik
Thời gian kiểm tra (Standard)90 Minuten/40 Züge + 30 Minuten + 30 Sekunden ab dem ersten Zug
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/21 đến 2025/04/26
Rating trung bình1987
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 12.01.2025 08:25:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4 
1Leoben * 6492904805
2Grazer Schachgesellschaft * 444927,504569
3Spg. Fürstenfeld-Hartberg * 644828,504650
4Söchau42 * 455582504239
5Bärnbach244 * 824,504075
6Frauental - FH CAMPUS 024 * 372303780
7Spg. Feldbach-Kirchberg4 * 462323816
8SK TUS Krieglach5 * 562303737
9Schachfreunde Graz434 * 642403913
10VKM-Postsportverein33 * 5421,503550
11SC Pinggau-Friedberg43 * 8324,504033
12Trofaiach230 * 014,502353

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament