Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ЕКЗАМЕНАТОРИ | * | 59 | 59 | 25 | 0 |
2 | ЗДОБУВАЧІ | 41 | * | 41 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (3 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints