注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIAO LUU CLB Năm 2024 U10最后更新18.08.2024 06:09:13, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Ô Gia Huy, | | KGH | 0 |
2 | | Lê Gia Khương, | | KGH | 0 |
3 | | Kha Tường Lâm, | | HKT | 0 |
4 | | Nguyễn Minh Khang, | | HKT | 0 |
5 | | Lê Quang Phát, | | HKT | 0 |
6 | | Huỳnh Phước Sang, | | HKT | 0 |
7 | | Huỳnh Phạm Hiếu Học, | | CĐO | 0 |
8 | | Trương Kim Long, | | CĐO | 0 |
9 | | Nguyễn Quang Thuận, | | GRI | 0 |
10 | | Nguyễn Thế Vinh, | | GRI | 0 |
11 | | Đào Đinh Trung, | | CPH | 0 |
12 | | Võ Lê Minh Luật, | | CPH | 0 |
13 | | Trịnh Nguyên Bình, | | CPH | 0 |
14 | | Đào Minh Quyền, | | VIE | 0 |
15 | | Bùi Lê Gia Phú, | | CĐO | 0 |
|
|
|
|