注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIAO LƯU CLB Năm 2024 U8最后更新18.08.2024 06:01:22, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Huỳnh Gia Bảo, | | HKT | 0 |
2 | | Nguyễn Xuân Lộc, | | HKT | 0 |
3 | | Dương Thiên Phú Thịnh, | | HKT | 0 |
4 | | Lê Quang Thiện, | | HKT | 0 |
5 | | Hứa Gia Vỹ, | | HKT | 0 |
6 | | Trần Nguyễn Vĩ Đăng, | | HKT | 0 |
7 | | Phạm Thành Đạt, | | HKT | 0 |
8 | | Nguyễn Châu Thế Anh, | | HKT | 0 |
9 | | Nguyễn Tân Châu, | | HKT | 0 |
10 | | Trương Kim Bảo, | | CĐO | 0 |
11 | | Trần Trọng Phúc, | | CĐO | 0 |
12 | | Võ Đình Nhật Quang, | | CĐO | 0 |
13 | | Trần Thành Phát, | | GRI | 0 |
14 | | Mạnh Trọng Minh, | | GRI | 0 |
15 | | Nguyễn Hoàng Gia Phát, | | CPH | 0 |
16 | | Trần Nguyễn Gia Huy, | | VIE | 0 |
17 | | Đào Bảo Lâm, | | VIE | 0 |
|
|
|
|