SVK 2. liga C 2024/2025 Cập nhật ngày: 12.01.2025 18:10:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation
Giải/ Nội dung | Extraliga, 1.liga Západ, 1.liga Východ, 2.liga A, 2.liga B, 2.liga C, 2.liga D |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Số ván | Đã có 332 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | INBEST Dunajov-Martin C | * | | | | 6½ | 5 | 6 | 6 | 5 | 6 | | 5 | 21 | 39,5 | 0 |
2 | Liptovská šachová škola C | | * | 4 | 5 | | 6 | | | 5½ | 6 | 6½ | 6½ | 19 | 39,5 | 0 |
3 | FTC Fiľakovo | | 4 | * | 5 | 5½ | 3½ | 2½ | | | 6 | 5½ | | 13 | 32 | 0 |
4 | ŠK Čebovce B | | 3 | 3 | * | 4½ | 6 | 6 | | | 4½ | 3 | | 12 | 30 | 0 |
5 | ŠK Mladosť Žilina A | 1½ | | 2½ | 3½ | * | | 5½ | 4 | 4½ | | | 6 | 10 | 27,5 | 0 |
6 | Podpoľanie Detva | 3 | 2 | 4½ | 2 | | * | | 4 | | 5 | 6 | | 10 | 26,5 | 0 |
7 | TJ Slovan Rajecké Teplice | 2 | | 5½ | 2 | 2½ | | * | 3½ | 4½ | | | 7½ | 9 | 27,5 | 0 |
8 | TJ Slávia CAISSA Čadca B | 2 | | | | 4 | 4 | 4½ | * | 4 | 3½ | | 5 | 9 | 27 | 0 |
9 | PŠK Banská Bystrica | 3 | 2½ | | | 3½ | | 3½ | 4 | * | | 6 | 7 | 7 | 29,5 | 0 |
10 | ŠK Slovan Nová Baňa | 2 | 2 | 2 | 3½ | | 3 | | 4½ | | * | 4 | | 4 | 21 | 0 |
11 | ŠK Kriváň Liptovská Ondrašová | | 1½ | 2½ | 5 | | 2 | | | 2 | 4 | * | 3½ | 4 | 20,5 | 0 |
12 | ŠK Medea Martin | 3 | 1½ | | | 2 | | ½ | 3 | 1 | | 4½ | * | 3 | 15,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|