SVK 2. liga C 2024/2025

Ban Tổ chứcSlovensky sachovy zvaz
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcOndrej Holik 14948605
Tổng trọng tàiKarol Pekar 14902370
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min./40 moves + 30 min. to end, 30 s./move
Địa điểmSLOVENSKO (ZA a BB kraj)
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/11/09 đến 2025/03/30
Rating trung bình1930
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.10.2024 15:52:50, Người tạo: Slovak Chess Federation,Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 14

Giải/ Nội dungExtraliga, 1.liga Západ, 1.liga Východ, 2.liga A, 2.liga B, 2.liga C, 2.liga D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1TJ Slovan Rajecké Teplice * 0011
2INBEST Dunajov-Martin C * 0011
3TJ Slávia CAISSA Čadca B * 0011
4ŠK Mladosť Žilina A * 0011
5ŠK Čebovce B * 0011
6ŠK Slovan Nová Baňa * 0011
7Podpoľanie Detva * 0011
8FTC Fiľakovo * 0011
9ŠK Medea Martin * 0011
10Liptovská šachová škola C * 0011
11ŠK Kriváň Liptovská Ondrašová * 0011
12PŠK Banská Bystrica * 0011

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints