1. liga Východ 2024/2025

Ban Tổ chứcSlovensky sachovy zvaz
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcIA Radoslav Ondo 14906430
Tổng trọng tàiIA Radoslav Ondo 14906430
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min / 40 tahov + 30 s / tah; 30 min + 30 s / tah
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/11/16 đến 2025/04/06
Rating trung bình1986
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 15.10.2024 11:25:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 10

Giải/ Nội dungExtraliga, 1.liga Západ, 1.liga Východ, 2.liga A, 2.liga B, 2.liga C, 2.liga D
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Stropkov+Svidník * 0011
2Šachy Reinter Humenné B * 0011
3ŠK Zemplín Michalovce * 0011
4BŠK Bardejov * 0011
5ŠK Junior CVC B. Bystrica * 0011
6Dunajov – Martin INBEST B * 0011
7LŠŠ Tatran Zákamenné * 0011
8TJ Slávia TU Zvolen * 0011
9Liptovská šachová škola B * 0011
10TJ Slávia UPJŠ Košice * 0011
11TJ Slávia TU Košice * 0011
12MŠK KdV Kežmarok * 0011

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints