Dňa 14.12.2024 bol zverejnený Spravodaj č.3

2. liga B 2024/2025

Cập nhật ngày: 12.01.2025 17:33:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3

Giải/ Nội dungExtraliga, 1.liga Západ, 1.liga Východ, 2.liga A, 2.liga B, 2.liga C, 2.liga D
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7
Số vánĐã có 280 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Topoľčiansky ŠK * 571533,50
2NŠK Tlmače * 5715332
3TJ EuroPRESS Bátorove Kosihy3 * 56715330
4ŠKŠ Dubnica nad Váhom C3 * 561227,50
5OŠK Žihárec3 * 461024,50
6ŠK Levice B3 * 56921,50
7CCVČ Beluša24 * 4824,50
8ŠK Bašta Nové Zámky124 * 720,50
9ŠK Prievidza23 * 57626,50
10ŠK Handlová3 * 5319,50
11ŠK Topoľčianky11213 * 3160
12xxxxx * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints