Dňa 16.10.2024 bol zverejnený Spravodaj č.11. liga Zapad 2024/2025 Ban Tổ chức | Slovensky sachovy zvaz |
Liên đoàn | Slovakia ( SVK ) |
Trưởng Ban Tổ chức | IA Martin Dobrotka 14900645 |
Tổng trọng tài | IA Martin Dobrotka 14900645 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min / 40 tahov + 30 s / tah; 30 min + 30 s / tah |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
FIDE-Event-ID | 391105 |
Ngày | 2024/11/16 đến 2025/04/06 |
Rating trung bình | 2053 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 16.10.2024 19:25:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3
Giải/ Nội dung | Extraliga, 1.liga Západ, 1.liga Východ, 2.liga A, 2.liga B, 2.liga C, 2.liga D |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần | Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Đtr)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ŠK Dunajská Streda B | * | | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
2 | ŠK Doprastav Bratislava | | * | | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
3 | ŠK Slovan Bratislava B | | | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
4 | KŠC Komárno B | | | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
5 | ŠK Levice | | | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
6 | ŠK K CERO INVEST Nitra | | | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 11 |
7 | NŠK Nitra | | | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 11 |
8 | TŠŠ Trnava MŠK Sereď | | | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 11 |
9 | ŠK Cífer | | | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 11 |
10 | ŠKŠ Dubnica nad Váhom B | | | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 11 |
11 | ŠK Považské Podhradie | | | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 11 |
12 | ŠK PK Trenčín | | | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 11 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|