Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup D

Cập nhật ngày: 23.11.2024 19:15:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng xếp hạng sau ván 8

HạngTênV1V2V3V4V5V6V7V8Điểm HS1  HS2  HS3 
1Garcia Garcia Miguel AngelCAT 13b1 7w1 17w1 8b1 6b1 2w1 3b0 4w06162278,50
2Gonzalez XavierCAT 19w1 17b0 3w1 14b1 8w1 1b0 9b1 6w16161,52810
3Miró Llamas LluisCAT 11b1 12w1 2b0 4w½ 8b1 1w1 9w16158244,50
4Sanchez García OscarCAT 5b1 11w1 8w0 3b½ 6w½ 13b1 1b15,5154,52440
5Horta Serarols JordiCAT 4w0 18b0 16b1 15w0 20w+ 17b1 14w1 11w15145,52530
6Martín Ripoll JavierCAT -0 20b1 18w1 12b1 1w0 4b½ 8w1 2b04,51472300
7Marquez Cachinero JuanCAT 22w1 1b0 10w0 11b0 18w½ 19w1 15b1 14b14,5139242,50
8Linares Linares SergioCAT 15b1 14w1 4b1 1w0 2b0 3w0 6b0 16w14158,52710
9Escos Batalla JaumeCAT -0 13w1 14b- 10b1 12w1 14b1 2w0 3b041422230
10Puerto Navarro IvanCAT 12b0 16w1 7b1 9w0 15b0 13w0 18b1 19b14137241,50
11Artesero Figueras SalvadorCAT 3w0 4b0 21w+ 7w1 13b1 15w1 -0 5b041332170
12Font Moa Francesc XavierCAT 10w1 3b0 19b1 6w0 9b0 16w½ 17w½ 13b½3,5146,52600
13Puigdollers XavierCAT 1w0 9b0 -1 18b1 11w0 10b1 4w0 12w½3,5145,5232,50
14Pont Bragulat AnnaCAT 18w1 8b0 9w+ 2w0 19b1 9w0 5b0 7w03140,52510
15Vila Torras XavierCAT 8w0 -1 -0 5b1 10w1 11b0 7w0 -0389,5156,50
16Dvoretskaya Nazarkina GalinaCAT -0 10b0 5w0 -1 12b½ 19w1 8b03881550
17Rius Cambra Josep MariaCAT 21w+ 2w1 1b0 -0 5w0 12b½ -03851500
18Casares JavierCAT 14b0 5w1 6b0 13w0 7b½ -0 10w0 -12,5111,5183,50
19Raurell Valls NuriaCAT 2b0 21w+ 12w0 14w0 7b0 16b0 10w01,5124,5195,50
20De las Heras Hermelo DeborahCAT -0 6w0 -0 -1 5b- -0 -0 -012366,50
21Hernández Bailén SergioCAT 17b- 19b- 11b- -0 -0 -0 -0 -00481020
22Agadzhanian RozaCAT 7b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -000270

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)