XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup D

Cập nhật ngày: 22.10.2024 22:06:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Grup C, Grup D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốTênĐiểm HS1  HS2  HS3 
18Garcia Garcia, Miguel AngelCAT48,538,50
29Gonzalez, XavierCAT39360
312Linares Linares, SergioCAT37,531,50
414Martín Ripoll, JavierCAT37240
515Miró Llamas, LluisCAT2,5722,50
620Rius Cambra, Josep MariaCAT2,5721,50
721Sanchez García, OscarCAT2,56,5230
816Pont Bragulat, AnnaCAT28330
917Puerto Navarro, IvanCAT2832,50
102Artesero Figueras, SalvadorCAT27,5330
117Font Moa, Francesc XavierCAT2730,50
126Escos Batalla, JaumeCAT27240
1318Puigdollers, XavierCAT26,525,50
1422Vila Torras, XavierCAT2518,50
1519Raurell Valls, NuriaCAT1,57230
163Casares, JavierCAT17,530,50
1711Horta Serarols, JordiCAT16,5290
1813Marquez Cachinero, JuanCAT16,526,50
194De las Heras Hermelo, DeborahCAT1290
205Dvoretskaya Nazarkina, GalinaCAT0,5313,50
2110Hernández Bailén, SergioCAT07250
221Agadzhanian, RozaCAT0090

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)