Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup C

Cập nhật ngày: 23.11.2024 18:49:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênV1V2V3V4V5V6V7V8ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Toro Gonzalez RafaelCAT 14b1 10w1 23b1 19w1 12b1 9w1 3b1 4w181157296,50
2Rico Barbosa Nikola GalisCAT 15w1 13b½ 3w0 28b1 -0 7b0 20w1 12b14,510141,52300
3Bollero Mejía PolCAT 16b1 12w½ 2b1 5w1 19b0 13w1 1w0 15b15,53159,5280,50
4Oliveras Estafanell ArnauCAT 18w+ 19w0 10b1 16w0 23b1 13w1 1b04,59143,52360
5Montesinos Pons UnaiCAT 19b0 18w+ 14w1 3b0 17w1 12w1 -0 7b0412143,5236,50
6Vigil Borge ArletCAT 20w1 22b0 15w1 9b0 14w0 27b1 13b03,517135219,50
7Berbel Meca AdriàCAT 21b1 -0 17w+ 12w0 11b1 2w1 19b0 5w1561452320
8Hernandez Bailen AranCAT 22w- 20b- 11b- -0 -0 -0 -0 -002843,591,50
9Cañadas Calderon BielCAT 23b0 21w1 20b1 22w1 6w1 1b0 16w1 19b162151271,50
10Martos Arévalo RogerCAT 24w1 1b0 4w0 22b1 15w0 -0 20b02,522114192,50
11Rubio Font MartíCAT 25b½ -0 8w+ 7w0 17b0 28w1 22b0320101166,50
12Peula Amores ElnaCAT 27w1 3b½ 13w1 7b1 1w0 5b0 14b0 2w03,515150,5266,50
13Horta Masa MartiCAT 28b1 2w½ 12b0 26w1 23w1 3b0 4b0 6w14,581532730
14Puerto Fernández AlanCAT 1w0 24b1 5b0 20w1 6b1 12w1 16b½55149,5237,50
15Puerto Fernández IrisCAT 2b0 26w1 6b0 27w1 10b1 17w1 3w04,511138,5223,50
16Fernández Díaz MiquelCAT 3w0 27b1 25w1 4b1 19w1 9b0 14w½571422410
17Garcia Mora RocCAT -0 28w1 7b- 18b+ 5b0 11w1 15b0 26b0319125,5202,50
18Shamrai OleksandrCAT 4b- 5b- 26b0 17w- -0 -0 -0 -0027711310
19Betancurt Cardona SamuelCAT 5w1 4b1 22w1 1b0 3w1 16b0 7w1 9w054156280,50
20Gilinsky Yamuza Yacob EliezerCAT 6b0 8w+ 9w0 14b0 26w1 2b0 10w13,518133,52190
21Ferreres Morlans ClàudiaCAT 7w0 9b0 -0 28w1 27b0 22w0 25b+2,523105,51770
22Cabrera Obiols BernatCAT 8b+ 6w1 19b0 9b0 10w0 -0 21b1 11w1414129,52200
23Urbiola Rovira EricCAT 9w1 25b1 1w0 13b0 4w0 26b- 24b13,5161362210
24Sorribas Tafalla EmmaCAT 10b0 14w0 28b- -1 28b1 -0 23w02,52487,51600
25Permanyer Dvoretskaya AleksandraCAT 11w½ 23w0 16b0 26b0 -1 -0 21w-22691,5157,50
26Agadzhanian RozaCAT -0 15b0 18w1 13b0 25w1 20b0 23w+ 17w1413131209,50
27Oliveras Estafanell BernatCAT 12b0 16w0 -1 15b0 21w1 6w0 28b02,5211161930
28Peula Amores ArletCAT 13w0 17b0 24w+ 2w0 21b0 24w0 11b0 27w1225126,52240

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)