XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup C Ban Tổ chức | C.E. Vall de Tenes |
Liên đoàn | Catalonia ( CAT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Albert Valls Matheu id 22283102 |
Tổng trọng tài | Jose Maria Jordan Garcia id. 2269481 |
Trọng tài | Anna Bonals roca Id. 24513970 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90'+30" |
Địa điểm | Santa Eulàlia de Ronçana |
Số ván | 8 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2024/09/21 đến 2024/11/23 |
Rating trung bình | 1322 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 22.10.2024 00:30:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia
Giải/ Nội dung | Grup A, Grup B, Grup C, Grup D |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| |
|
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Số | | Tên | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 | V8 |
26 | | Agadzhanian, Roza | CAT | * | | | | | | | |
7 | | Berbel Meca, Adrià | CAT | | * | | | | | | |
22 | | Cabrera Obiols, Bernat | CAT | | | | | | * | | |
16 | | Fernández Díaz, Miquel | CAT | | | | * | | | | |
21 | | Ferreres Morlans, Clàudia | CAT | | | * | * | | | | |
17 | | Garcia Mora, Roc | CAT | * | | | | | | | |
20 | | Gilinsky Yamuza, Yacob Eliezer | CAT | | | | * | | | | |
8 | | Hernandez Bailen, Aran | CAT | | | | * | * | * | * | * |
10 | | Martos Arévalo, Roger | CAT | | | | * | | | | |
5 | | Montesinos Pons, Unai | CAT | | | | | | | * | |
4 | | Oliveras Estafanell, Arnau | CAT | | | | * | | | | |
27 | | Oliveras Estafanell, Bernat | CAT | | | miễn đấu | * | | | | |
25 | | Permanyer Dvoretskaya, Aleksandra | CAT | | | | * | | miễn đấu | | |
14 | | Puerto Fernández, Alan | CAT | | | | * | | | | |
15 | | Puerto Fernández, Iris | CAT | | | | * | | | | |
2 | | Rico Barbosa, Nikola Galis | CAT | | | | | * | | | |
11 | | Rubio Font, Martí | CAT | | * | | * | | | | |
18 | | Shamrai, Oleksandr | CAT | | | | | * | * | * | * |
24 | | Sorribas Tafalla, Emma | CAT | | | | * | miễn đấu | | | |
23 | | Urbiola Rovira, Eric | CAT | | | | * | | | | |
6 | | Vigil Borge, Arlet | CAT | | | | * | | | | |
|
|
|
|