XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup C

Cập nhật ngày: 22.10.2024 00:30:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Grup C, Grup D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốTênLoạiPháiRtQGCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3 
11Toro Gonzalez, RafaelS8CAT1645Mollet, Club D'escacs47360
212Peula Amores, ElnaS12wCAT1307Cerdanyola Mataro C.E.3,58,5350
33Bollero Mejía, PolS10CAT1451Cerdanyola Mataro C.E.3,58,5340
49Cañadas Calderon, BielS12CAT1396Les Franqueses, C.E.39,535,50
519Betancurt Cardona, SamuelS8CAT1291Mollet, Club D'escacs38,5360
62Rico Barbosa, Nikola GalisS12CAT1479Les Franqueses, C.E.2,59340
713Horta Masa, MartiS8CAT1304Santa Eugenia Escacs2,58,5330
816Fernández Díaz, MiquelS12CAT1296Granollers-Canovelles2,58,5260
96Vigil Borge, ArletS10wCAT1432Llinars, Club D'escacs2,58260
104Oliveras Estafanell, ArnauS12CAT1445Granollers-Canovelles2,5724,50
1123Urbiola Rovira, EricS8CAT1230Granollers-Canovelles2,56,522,50
1217Garcia Mora, RocS10CAT1294Vall Del Tenes, Club Escacs28240
135Montesinos Pons, UnaiS12CAT1433Vall Del Tenes, Club Escacs27340
147Berbel Meca, AdriàS8CAT1413Argentona C.P. Escacs2722,50
1522Cabrera Obiols, BernatS12CAT1241Caldes De Montbui C.E.26,528,50
1611Rubio Font, MartíS10CAT1348Mollet, Club D'escacs23,5150
1714Puerto Fernández, AlanS12CAT1299Llinars, Club D'escacs1,5722,50
15Puerto Fernández, IrisS8wCAT1299Llinars, Club D'escacs1,5722,50
1910Martos Arévalo, RogerS10CAT1348Mollet, Club D'escacs1,57220
2020Gilinsky Yamuza, Yacob EliezerS8CAT1252Granollers-Canovelles1,55,519,50
2127Oliveras Estafanell, BernatS10CAT1156Granollers-Canovelles1,55,5190
2228Peula Amores, ArletS8wCAT1101Cerdanyola Mataro C.E.17,527,50
2326Agadzhanian, RozawCAT1189Foment Martinenc C.E.17,5230
2425Permanyer Dvoretskaya, AleksandraS12wCAT1211Llinars, Club D'escacs16,5250
2524Sorribas Tafalla, EmmaS10wCAT1222Mollet, Club D'escacs0,56,524,50
2621Ferreres Morlans, ClàudiaS10wCAT1245Mollet, Club D'escacs0,52,5150
2718Shamrai, OleksandrS8CAT1294Blanes C.E.08320
288Hernandez Bailen, AranS10CAT1404Les Franqueses, C.E.0724,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)