Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup C

Cập nhật ngày: 23.11.2024 18:49:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốTênLoạiPháiRtQGCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3 
11Toro Gonzalez, RafaelS8CAT1645Mollet, Club D'escacs1010
2Rico Barbosa, Nikola GalisS12CAT1479Les Franqueses, C.E.1010
3Bollero Mejía, PolS10CAT1451Cerdanyola Mataro C.E.1010
4Oliveras Estafanell, ArnauS12CAT1445Granollers-Canovelles1010
6Vigil Borge, ArletS10wCAT1432Llinars, Club D'escacs1010
7Berbel Meca, AdriàS8CAT1413Argentona C.P. Escacs1010
10Martos Arévalo, RogerS10CAT1348Mollet, Club D'escacs1010
12Peula Amores, ElnaS12wCAT1307Cerdanyola Mataro C.E.1010
13Horta Masa, MartiS8CAT1304Santa Eugenia Escacs1010
19Betancurt Cardona, SamuelS8CAT1291Mollet, Club D'escacs1010
22Cabrera Obiols, BernatS12CAT1241Caldes De Montbui C.E.1010
23Urbiola Rovira, EricS8CAT1230Granollers-Canovelles1010
1311Rubio Font, MartíS10CAT1348Mollet, Club D'escacs0,500,50,5
25Permanyer Dvoretskaya, AleksandraS12wCAT1211Llinars, Club D'escacs0,500,50,5
155Montesinos Pons, UnaiS12CAT1433Vall Del Tenes, Club Escacs0000
8Hernandez Bailen, AranS10CAT1404Les Franqueses, C.E.0000
9Cañadas Calderon, BielS12CAT1396Les Franqueses, C.E.0000
14Puerto Fernández, AlanS12CAT1299Llinars, Club D'escacs0000
15Puerto Fernández, IrisS8wCAT1299Llinars, Club D'escacs0000
16Fernández Díaz, MiquelS12CAT1296Granollers-Canovelles0000
17Garcia Mora, RocS10CAT1294Vall Del Tenes, Club Escacs0000
18Shamrai, OleksandrS8CAT1294Blanes C.E.0000
20Gilinsky Yamuza, Yacob EliezerS8CAT1252Granollers-Canovelles0000
21Ferreres Morlans, ClàudiaS10wCAT1245Mollet, Club D'escacs0000
24Sorribas Tafalla, EmmaS10wCAT1222Mollet, Club D'escacs0000
26Agadzhanian, RozawCAT1189Foment Martinenc C.E.0000
27Oliveras Estafanell, BernatS10CAT1156Granollers-Canovelles0000
28Peula Amores, ArletS8wCAT1101Cerdanyola Mataro C.E.0000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)