XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup B Id. 383141

Cập nhật ngày: 22.10.2024 00:27:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Grup C, Grup D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
1VALL DEL TENES, CLUB ESCACS11,573,5193033,5
1Martin Vineta, Miquel4,52367013
2Mateo Hernandez, Francesc3,527,574011,5
3Auferil Barnils, Antoni3,5235209
2ARGENTONA C.P. ESCACS11,572175035
1Serrano Lopez, Fernando42466013
2Arguimbau Chercoles, Lucas422,554012
3Sanchez Eduardo, Albert3,525,555010
3LLINARS, CLUB D'ESCACS1072162,5027,5
1Carrasco Gomez, Ariadna3,524,555,5010
2Forca Soler, Marti3,524,555010
3Permanyer Dvoretskiy, Victor3235207,5
4TARADELL, PARC D'ESPORT C.E.973,5203028,5
1Solagran Munoz, Guillem42669,5013
2Baucells Miralpeix, Miguel2,52468,507
3Bosch Ricart, Joan2,523,56508,5
5CALDES DE MONTBUI C.E.970,5184028,5
1Martinez Navarro, Josep M3,524,569012,5
2Anton Garcia, Eric3277009,5
3Poble Noguera, Ramon2,5194506,5
6PARETANA D'ESCACS, ASSOCIACIO969179,5031
1Batalle Mompart, Carles3,524,555,5011
2Romero Gonzalez, Denis321,560010
3Lopez Torralba, Oscar2,52364010
7VIC, C.E.872174,5021,5
1Beldie, Raimondo-Gabriel324,564,507,5
2Mas Sayos, Lluis322,55407,5
3Genis Traveria, Ferran2255606,5
8GRANOLLERS-CANOVELLES866,5164030
1Negre Pipla, Josep322,551011,5
2Rodriguez Sorribes, Jose Antonio2,522,560,508,5
3Sergooris, Emma2,521,552,5010
9MOLLET, CLUB D'ESCACS849134,5026
1Lambert, Paul4,523,569014,5
2Egea Guerrero, Arnau3,525,565,5011,5
10LES FRANQUESES, C.E.766171,5023
1Montilla Rodriguez, Ashton2,52555,508
2Lorenzo Gazapo, Juampe2,52262,509
3Lloret Han, Xavier21953,506
11BARBERA C.E.6,545,5107,5018
1Cid Ramos, Xavier425,558012
2Cid Marcos, Laia2,52049,506
12CASTELLTERÇOL, CLUB D'ESCACS663,5155,5016
1Carrera Font, Daniel3236208
2Autonell Zurita, Adria220,547,505
3Diaz Ecuer, Isaac Andres1204603
13MONTORNES C.E.647,5117,5018,5
1Lozano Alarcon, Alejandro3,5266909,5
2Miralles Ferri, Salvador2,521,548,509
14BLANES C.E.640105016,5
1Giro Castellet, Esteve32563010,5
2Delgado Brugue, Daniel3154206
15MOIA MOIANES C.E.547117,5014,5
1Arcusa Postils, Eduard42771,5012,5
2Casals Sala, Lian1204602
16TONA-LA CREMA CLUB ESCACS545,5117015,5
1Salinas Sellas, Abel3,526,571010,5
2Riera Mestres, Josep1,5194605
17PEONA I PEO, C.E.545101,5015,5
1Sanchez Hernandez, Xavier3265709
2Sanchez Hernandez, Alex21944,506,5
18PENYA MOLLET XXI, CLUB D'ESCAC4,545,5124,5014,5
1Castaneda Munoz, Antonio3256708
2Gaona Gonzalez, Jose1,520,557,506,5
19PLATJA D'ARO, CLUB ESCACS4,528,573,5014,5
1AFM Garcia Garrido, Ferran4,528,573,5014,5
20SANTA MARIA DE PALAUTORDERA, C3,541,510609
1Gonzalez Navarro, Carlos Manuel2,52567,505
2Sola Olive, Josep116,538,504
21TERRASSA DEL CSC, C.E.2,520,546,508
1Turro Mateu, Pere2,520,546,508
22FOMENT MARTINENC C.E.21946,504
1Agadzhanyan, Sonia21946,504
23CATELLTERÇOL, CLUB D'ESCACS119,545,502
1Clapers Galles, Jordi119,545,502
24CONGRES C.E.119,54503
1Izquierdo Fuster, Joan119,54503
25VALLROMANES, ESCACS CLUB1185301
1Farre Muntaner, Jose R.1185301

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)