XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup A Id. 383137

Cập nhật ngày: 22.10.2024 00:15:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Grup C, Grup D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Download FilesBases.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

TênVegara Gallego, Pere
Số thứ tự63
Rating quốc gia1850
Rating quốc tế1713
Hiệu suất thi đấu1717
FIDE rtg +/-0
Điểm1,5
Hạng52
Liên đoànCAT
CLB/TỉnhTaradell, Parc D'esport C.E.
Số ID quốc gia7102
Số ID FIDE2271770
Năm sinh 1949

 

VánBànSốTênRtQTRtQGCLB/TỉnhĐiểmKQ
13030Cornejo Vera, Danilo18662001CATPenya Mollet Xxi, Club D'escac3
0
23039Nateras Jimenez, Alfonso18341885CATVall Del Tenes, Club Escacs1
1
32228Rodriguez Martinez, Juan P.18721985CATComtal C.E.2,5
½
41420Brugarolas Manzaneque, Carlos19282076CATMataro C.E2,5
0
52441Icart Pujol, Elies18311963CATPeons De Tossa Club Escacs2,5
0
62554Linares Miralles, Jordi17631867CATBarbera C.E.1,5
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.