XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup A Id. 383137 Cập nhật ngày: 22.10.2024 00:15:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia
Giải/ Nội dung | Grup A, Grup B, Grup C, Grup D |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Download Files | Bases.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Ridao Gimeno, Oscar | Số thứ tự | 46 | Rating quốc gia | 1917 | Rating quốc tế | 1803 | Hiệu suất thi đấu | 1811 | FIDE rtg +/- | 0,6 | Điểm | 2 | Hạng | 41 | Liên đoàn | CAT | CLB/Tỉnh | Santa Maria De Palautordera, C | Số ID quốc gia | 22841 | Số ID FIDE | 2220725 | Năm sinh | 1978 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | RtQG | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ |
1 | 14 | 14 | | Morais Carreras, Javier | 1965 | 2132 | CAT | Penya Mollet Xxi, Club D'escac | 3 | |
2 | 22 | 24 | | Lambert Pont, James | 1907 | 2071 | CAT | Mollet, Club D'escacs | 2,5 | |
3 | 28 | 39 | | Nateras Jimenez, Alfonso | 1834 | 1885 | CAT | Vall Del Tenes, Club Escacs | 1 | |
4 | 20 | 32 | | Deulonder Camins, Xavier | 1861 | 1979 | CAT | Tona-La Crema Club Escacs | 2,5 | |
5 | 22 | 38 | | Cama Molina, Daniel | 1846 | 1967 | CAT | Caldes De Montbui C.E. | 2 | |
6 | 22 | 64 | | Escobar Pavlik, Luka | 1641 | 1765 | CAT | Tres Peons C.E. | 2 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|