XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup A Id. 383137

Cập nhật ngày: 22.10.2024 00:15:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Grup C, Grup D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Download FilesBases.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

TênDeulonder Camins, Xavier
Số thứ tự32
Rating quốc gia1979
Rating quốc tế1861
Hiệu suất thi đấu1963
FIDE rtg +/-8,8
Điểm2,5
Hạng23
Liên đoànCAT
CLB/TỉnhTona-La Crema Club Escacs
Số ID quốc gia3731
Số ID FIDE2282020
Năm sinh 1965

 

VánBànSốTênRtQTRtQGCLB/TỉnhĐiểmKQ
111IMRojas Keim, Luis23362424CHIGranollers-Canovelles4
0
22448Nicolas Vallellano, Emiliano17991865CATCaldes De Montbui C.E.2,5
1
3104MKPellus Ruiz, Josep20912260CATGramenet Club Escacs3,5
0
42046Ridao Gimeno, Oscar18031917CATSanta Maria De Palautordera, C2
½
52050Fradera Manils, Josep17881880CATParetana D'escacs, Associacio1,5
1
61113AFMSergooris, Danail Jurgen19752115CATGranollers-Canovelles2,5
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.