XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup A Id. 383137

Cập nhật ngày: 22.10.2024 00:15:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Grup C, Grup D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Download FilesBases.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

TênCornejo Vera, Danilo
Số thứ tự30
Rating quốc gia2001
Rating quốc tế1866
Hiệu suất thi đấu2127
FIDE rtg +/-29,8
Điểm3
Hạng17
Liên đoànCAT
CLB/TỉnhPenya Mollet Xxi, Club D'escac
Số ID quốc gia22577
Số ID FIDE32008830
Năm sinh 1968

 

VánBànSốTênRtQTRtQGCLB/TỉnhĐiểmKQ
13063Vegara Gallego, Pere17131850CATTaradell, Parc D'esport C.E.1,5
1
257MKFabre Massana, Miquel20332170CATMoia Moianes C.E.3
1
3411Simon Del Sol, Jaume19952153CATMoia Moianes C.E.3
1
413MKSanchez Aguilar, Arnau21982320CATLlinars, Club D'escacs5
0
531IMRojas Keim, Luis23362424CHIGranollers-Canovelles4
0
6910Navajas Alvarez, Josep19982186CATVall Del Tenes, Club Escacs3
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.