XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup A Id. 383137

Cập nhật ngày: 22.10.2024 00:15:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Grup C, Grup D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Download FilesBases.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thông tin kỳ thủ

TênSergooris, Danail Jurgen
CấpAFM
Số thứ tự13
Rating quốc gia2115
Rating quốc tế1975
Hiệu suất thi đấu1878
FIDE rtg +/--25,2
Điểm2,5
Hạng29
Liên đoànCAT
CLB/TỉnhGranollers-Canovelles
Số ID quốc gia386975
Số ID FIDE54783364
Năm sinh 2010

 

VánBànSốTênRtQTRtQGCLB/TỉnhĐiểmKQ
11345Pineda Anton, Joan18051917CATCaldes De Montbui C.E.3
1
2956Garcia Canals, Gerard17621822CATGramenet Club Escacs4
0
31558Vicente Soriano, Josep17531869CATCalldetenes C.E.1,5
1
442Boix Redorta, Roc22222279CATLlinars, Club D'escacs4
0
51337Barbany Vellve, Ricard18481998CATVall Del Tenes, Club Escacs2,5
½
61132Deulonder Camins, Xavier18611979CATTona-La Crema Club Escacs2,5
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.