XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup A Id. 383137

Cập nhật ngày: 22.10.2024 00:15:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Grup C, Grup D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Download FilesBases.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
1LLINARS, CLUB D'ESCACS12,575,5199,5038
1MK Sanchez Aguilar, Arnau523,571015
2Boix Redorta, Roc42772010
3Molina Gil, Noah3,52556,5013
2GRAMENET CLUB ESCACS10,567173,5033,5
1Garcia Canals, Gerard42455,5012,5
2MK Pellus Ruiz, Josep3,519,551010
3Delgado Pico, Lluis323,567011
3VALL DEL TENES, CLUB ESCACS1076,5203028
1Gonzalez Cobos, Arnau3,525,569,509,5
2MK Molano Lafuente, Ismael3,525,567,5010,5
3Turon Mora, Joan325,56608
4LES FRANQUESES, C.E.868,5191,5024,5
1Guix Torres, David3,525,569,509
2AIM Sanchez Miguel, Jaume2,521,56008,5
3Reyes Menendez, Antonio221,56207
5CALDES DE MONTBUI C.E.868182,5022
1Pineda Anton, Joan3236408
2Vicedo Navau, Carles2,5246508,5
3Nicolas Vallellano, Emiliano2,52153,505,5
6PENYA MOLLET XXI, CLUB D'ESCAC766,5188,5027,5
1Morais Carreras, Javier32569,5012
2Cornejo Vera, Danilo323,565,5012
3Gaona Gonzalez, Gerard11853,503,5
7MATARO C.E764182,5019,5
1Brugarolas Manzaneque, Carlos2,524,566,507
2Gabanach Fernandez, Victor2,520,55905,5
3Mancha Cerezuela, Sergio2195707
8MOLLET, CLUB D'ESCACS764178018,5
1Lambert Pont, James2,5226008
2Batista Perez, Carlos2,5205906,5
3Mulet Polo, Pau2225904
9GRANOLLERS-CANOVELLES6,548136020,5
1IM Rojas Keim, Luis426,571,5012
2AFM Sergooris, Danail Jurgen2,521,564,508,5
10TRES PEONS C.E.647128,5016
1MK Canal Oliveras, Joan426,572011
2Escobar Pavlik, Luka220,556,505
11MOIA MOIANES C.E.645,5127,5019,5
1MK Fabre Massana, Miquel324,56508,5
2Simon Del Sol, Jaume32162,5011
12CALLDETENES C.E.5,561176,5019
1Casanovas Barniol, Gerard2,5246409,5
2Vicente Soriano, Josep1,5195906
3Riera Marcos, Albert1,51853,503,5
13BARBERA C.E.440,598,5010,5
1Barrera Baucells, Grau2,5204908,5
2Linares Miralles, Jordi1,520,549,502
14SANTA COLOMA DE QUERALT, A.E.425,571,5014
1Riera Morilla, Elisabeth425,571,5014
15ARGENTONA C.P. ESCACS3,525,569,509
1AFM Garre Montes, Marc3,525,569,509
16PARETANA D'ESCACS, ASSOCIACIO338107,5011
1Fradera Manils, Josep1,5226606
2Martin Ares, Miguel Angel1,51641,505
17TONA-LA CREMA CLUB ESCACS2,524,56606
1Deulonder Camins, Xavier2,524,56606
18PEONS DE TOSSA CLUB ESCACS2,522,561,507
1Icart Pujol, Elies2,522,561,507
19COMTAL C.E.2,521,559,507,5
1Rodriguez Martinez, Juan P.2,521,559,507,5
20CERDANYOLA VALLES C.E.2,5214808
1Mas Recorda, Pere2,5214808
21SANTA MARIA DE PALAUTORDERA, C224,56404,5
1Ridao Gimeno, Oscar224,56404,5
22TORDERA C.E.22058,507
1Velez Masero, Josep Jacob22058,507
23TARADELL, PARC D'ESPORT C.E.1,5205805,5
1Vegara Gallego, Pere1,5205805,5
24LLAVANERES, CLUB ESCACS1,52050,505
1Martinez Rocamora, Didac1,52050,505
25FOMENT MARTINENC C.E.1,5154005
1Pujol Zoilo, Eudald1,5154005
26CASTELLTERÇOL, CLUB D'ESCACS11843,502
1Barcons Gallach, Alfons11843,502

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)