XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup A Id. 383137

Ban Tổ chứcC.E. Vall de Tenes
Liên đoànCatalonia ( CAT )
Trưởng Ban Tổ chứcAlbert Valls Matheu id 22283102
Tổng trọng tàiJose Maria Jordan Garcia id. 2269481
Trọng tàiAnna Bonals Roca Id. 24513970
Thời gian kiểm tra (Standard)90'+30"
Địa điểmSanta Eulàlia de Ronçana
Số ván8
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
FIDE-Event-ID383137
Ngày2024/09/21 đến 2024/11/23
Rating trung bình1885
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 00:15:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia

Giải/ Nội dungGrup A, Grup B, Grup C, Grup D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Download FilesBases.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. ARGENTONA C.P. ESCACS (RtgØ:1584, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1AFMGarre Montes, Marc19512104CAT54565553381260A011½13,55
  2. BARBERA C.E. (RtgØ:1636, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Linares Miralles, Jordi17631867CAT54579341381203BS14000½+1,54
2Barrera Baucells, Grau17451867CAT54726093383998BS14½½1½02,54
  3. CALDES DE MONTBUI C.E. (RtgØ:1817, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Cama Molina, Daniel18461967CAT2227866421552B01½0½25
2Pineda Anton, Joan18051917CAT320442593619BU650110135
3Nicolas Vallellano, Emiliano17991865CAT245134588678B0011½2,54
4Vicedo Navau, Carles17541858CAT245370127432B1010½2,55
  4. CALLDETENES C.E. (RtgØ:1821, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Casanovas Barniol, Gerard18832020CAT2459007026271A½11002,55
2Riera Marcos, Albert18281934CAT228370014301B0010½1,55
3Vicente Soriano, Josep17531869CAT22709785019BU65100½001,55
  5. CASTELLTERÇOL, CLUB D'ESCACS (RtgØ:1523, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Barcons Gallach, Alfons17681867CAT2459179329722B000+014
  6. CERDANYOLA VALLES C.E. (RtgØ:1578, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Mas Recorda, Pere19332057CAT22194764244AU65½10½½02,54
  7. COMTAL C.E. (RtgØ:1557, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Rodriguez Martinez, Juan P.18721985CAT22989963552B½½½½½2,55
  8. FOMENT MARTINENC C.E. (RtgØ:1515, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Pujol Zoilo, Eudald17441792CAT94748276398646BS14010½01,53
  9. GRAMENET CLUB ESCACS (RtgØ:1956, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1MKPellus Ruiz, Josep20912260CAT22218377877101½13,54
2Delgado Pico, Lluis20162176CAT222661866751101035
3Garcia Canals, Gerard17621822CAT947072940BS1411½½144
  10. GRANOLLERS-CANOVELLES (RtgØ:1904, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1IMRojas Keim, Luis23362424CHI3400646216241101145
2AFMSergooris, Danail Jurgen19752115CAT54783364386975AS141010½2,55
  11. LES FRANQUESES, C.E. (RtgØ:1925, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Guix Torres, David20102153CAT228873710785-11½13,55
2Fernandez Gonzalez, Julio Honorio19072028CAT22529888402A0010125
3Reyes Menendez, Antonio18581995CAT54528836379694BU651001025
4AIMSanchez Miguel, Jaume17761876CAT94751170400021B½1½0½2,55
5Rodoreda Pares, Marc17271795CAT54524156378446B000-0003
  12. LLAVANERES, CLUB ESCACS (RtgØ:1521, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Martinez Rocamora, Didac17621857CAT54541638378767B010½01,54
  13. LLINARS, CLUB D'ESCACS (RtgØ:2138, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Boix Redorta, Roc22222279CAT545618173798360111145
2MKSanchez Aguilar, Arnau21982320CAT54530083287801111155
3Molina Gil, Noah19932121CAT54587794382223AS14111½03,54
4Molina Figueroa, Antoni18791959CAT22274954236B110½02,54
5Carrasco Sanchez, Manuel18521978CAT54518040355508B000½-00,54
6Puerto Fernandez, Eloi18331993CAT54724074384228BS14001½12,54
  14. MATARO C.E (RtgØ:1840, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Brugarolas Manzaneque, Carlos19282076CAT22061614487A½½01½2,55
2Gabanach Fernandez, Victor18191989CAT54519861357657B0011½02,55
3Mancha Cerezuela, Sergio17721888CAT24592277335309B½½½½0025
  15. MOIA MOIANES C.E. (RtgØ:1809, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1MKFabre Massana, Miquel20332170CAT22262274184U6510½½135
2Simon Del Sol, Jaume19952153CAT22740355291U651101035
  16. MOLLET, CLUB D'ESCACS (RtgØ:1883, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Batista Perez, Carlos19152022CAT22613324272A0101½2,55
2Lambert Pont, James19072071CAT54564816379289AS16011½02,55
3Mulet Polo, Pau18261939CAT54716497384123BS1400101025
  17. PARETANA D'ESCACS, ASSOCIACIO (RtgØ:1681, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Martin Ares, Miguel Angel18551971CAT3201479123612B010½01,53
2Fradera Manils, Josep17881880CAT22937655242BU65100½01,55
  18. PENYA MOLLET XXI, CLUB D'ESCAC (RtgØ:1877, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Morais Carreras, Javier19652132CAT229567912328A1110035
2Cornejo Vera, Danilo18662001CAT3200883022577A1110035
3Gaona Gonzalez, Gerard18001901CAT22513535062B0½½0015
  19. PEONS DE TOSSA CLUB ESCACS (RtgØ:1544, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Icart Pujol, Elies18311963CAT5478433621958B+00½12,55
  20. SANTA COLOMA DE QUERALT, A.E. (RtgØ:1587, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Riera Morilla, Elisabeth19622130CAT228181314702A1111045
  21. SANTA MARIA DE PALAUTORDERA, C (RtgØ:1534, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Ridao Gimeno, Oscar18031917CAT222072522841B001½½25
  22. TARADELL, PARC D'ESPORT C.E. (RtgØ:1504, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Vegara Gallego, Pere17131850CAT22717707102BU6501½001,55
  23. TONA-LA CREMA CLUB ESCACS (RtgØ:1554, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Deulonder Camins, Xavier18611979CAT22820203731B010½12,55
  24. TORDERA C.E. (RtgØ:1556, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1Velez Masero, Josep Jacob18682023CAT222725771948A1001025
  25. TRES PEONS C.E. (RtgØ:1703, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtQTRtQGFideIDIDNhómLoại123456ĐiểmVán cờ
1MKCanal Oliveras, Joan20692217CAT221139448151011145
2Escobar Pavlik, Luka16411765CAT94732930397662BS14½001½25

Hiển thị toàn bộ