XVI Obert Santa Eulàlia de Ronçana 2024 Grup A Id. 383137 Cập nhật ngày: 22.10.2024 00:15:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Josep M. Jordan Garcia
Giải/ Nội dung | Grup A, Grup B, Grup C, Grup D |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Download Files | Bases.pdf |
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Số | | Tên | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 | V8 |
37 | | Barbany Vellve, Ricard | CAT | * | | | | | | | |
53 | | Barcons Gallach, Alfons | CAT | * | | | | | | | |
59 | | Barrera Baucells, Grau | CAT | | | | * | | | | |
36 | | Carrasco Sanchez, Manuel | CAT | | | | * | | miễn đấu | | |
22 | | Centelles Vives, Aleix | CAT | | | | | | * | | |
44 | | Gabanach Fernandez, Victor | CAT | | | | | | * | | |
56 | | Garcia Canals, Gerard | CAT | | | | * | | | | |
54 | | Linares Miralles, Jordi | CAT | | | | * | | | | |
52 | | Mancha Cerezuela, Sergio | CAT | | | | | | * | | |
34 | | Martin Ares, Miguel Angel | CAT | | | * | | * | | | |
55 | | Martinez Rocamora, Didac | CAT | | | | | * | | | |
19 | | Mas Recorda, Pere | CAT | | | | * | | * | | |
27 | | Molina Figueroa, Antoni | CAT | | | | * | | | | |
12 | | Molina Gil, Noah | CAT | | | | * | | | | |
43 | | Mulet Polo, Pau | CAT | | | | | | * | | |
39 | | Nateras Jimenez, Alfonso | CAT | | | | * | | | | |
16 | | Navajas Alvarez, Antoni | CAT | | | | * | * | | | |
10 | | Navajas Alvarez, Josep | CAT | | * | | * | | | | |
48 | | Nicolas Vallellano, Emiliano | CAT | | | miễn đấu | | | | | |
4 | MK | Pellus Ruiz, Josep | CAT | | * | | | | | | |
40 | | Puerto Fernandez, Eloi | CAT | | | | * | | | | |
60 | | Pujol Zoilo, Eudald | CAT | | miễn đấu | | * | | | | |
62 | | Rodoreda Pares, Marc | CAT | | * | | | * | * | * | * |
58 | | Vicente Soriano, Josep | CAT | | | | | | * | | |
|
|
|
|