Die Nachmeldungen wurden eingespielt!
NÖ Landesliga 2024/2025 Cập nhật ngày: 14.01.2025 05:32:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Winfried Wadsack
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, Online-Ergebnis-Eingabe |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | ASK Kottingbrunn 1 | * | | | | 4½ | 3½ | 3 | 4½ | 4 | 5½ | | 11 | 25 | 0 | 2040 | 116 |
2 | Sgm Sv-Voest Krems 2 | | * | 5 | | 3 | 2½ | 4 | | | 6 | 4 | 9 | 24,5 | 0 | 1964 | 125 |
3 | Sv Amstetten 1 | | 1 | * | 5 | | | | 3 | 6 | | 3½ | 9 | 18,5 | 0 | 1495 | 97 |
4 | Sk Gloggnitz 1 | | | 1 | * | 3 | | 4 | | 4½ | 4 | | 9 | 16,5 | 0 | 1358 | 83 |
5 | Asvoe Vhs Poechlarn/Kr. 1 | 1½ | 3 | | 3 | * | | | 3½ | | 3½ | 4½ | 8 | 19 | 0 | 1565 | 93,5 |
6 | SV Stockerau 1 | 2½ | 3½ | | | | * | 3 | 3 | | 3½ | | 8 | 15,5 | 0 | 1253 | 96 |
7 | Sk Sparkasse Baden 1 | 3 | 2 | | 2 | | 3 | * | | 3½ | | 4 | 6 | 17,5 | 0 | 1406 | 107 |
8 | ASK Kottingbrunn 2 | 1½ | | 3 | | 2½ | 3 | | * | | 2½ | | 4 | 12,5 | 0 | 981 | 92,5 |
9 | Sk Raika Eggenburg 1 | 2 | | 0 | 1½ | | | 2½ | | * | | 5½ | 4 | 11,5 | 0 | 942 | 61,5 |
10 | SGM Bisamberg/Korneuburg 1 | ½ | 0 | | 2 | 2½ | 2½ | | 3½ | | * | | 2 | 11 | 0 | 934 | 63,5 |
11 | Sc Raika Sieghartskirchen 1 | | 2 | 2½ | | 1½ | | 2 | | ½ | | * | 2 | 8,5 | 0 | 762 | 66,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament Hệ số phụ 5: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
|
|
|
|