Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b HS1  HS2  HS3 
1SK Niederabsdorf 1 *  * 44410200
2SGM Bisbg/Korneuburg 3 *  * 46140
3SV Wolkersdorf 31 *  * 3511,50
4SV Wolkersdorf 21 *  * 234110
5SV Stockerau 3½3 *  * 390
6SGM Zwerndorf/Matzen 21122 *  * 29,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints