NÖ Weinviertel 1. Klasse 2024/25 Cập nhật ngày: 23.11.2024 17:24:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng xếp cặp
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:00 |
Bàn | 3 | SV Wolkersdorf 2 | Rtg | - | 6 | SGM Zwerndorf/Matzen 2 | Rtg | 3 : 2 |
1.1 | | | 1702 | - | | | 1720 | ½ - ½ |
1.2 | | | 1768 | - | | | 1759 | ½ - ½ |
1.3 | | | 1747 | - | | | 1692 | ½ - ½ |
1.4 | | | 1736 | - | | | 1500 | 1 - 0 |
1.5 | | | 1603 | - | | | 1470 | ½ - ½ |
Bàn | 4 | SV Wolkersdorf 3 | Rtg | - | 2 | SK Niederabsdorf 1 | Rtg | 1 : 4 |
2.1 | | | 1812 | - | | | 2081 | 0 - 1 |
2.2 | | | 1721 | - | | | 1994 | 0 - 1 |
2.3 | | | 1810 | - | | | 1882 | ½ - ½ |
2.4 | | | 1719 | - | | | 1614 | ½ - ½ |
2.5 | | | 1647 | - | | | 1729 | 0 - 1 |
Bàn | 5 | SGM Bisbg/Korneuburg 3 | Rtg | - | 1 | SV Stockerau 3 | Rtg | 3½:1½ |
3.1 | | | 1817 | - | | | 1960 | 1 - 0 |
3.2 | | | 1778 | - | | | 1881 | 1 - 0 |
3.3 | | | 1849 | - | | | 1872 | 0 - 1 |
3.4 | | | 1737 | - | | | 1620 | 1 - 0 |
3.5 | | | 1830 | - | | | 1539 | ½ - ½ |
|
|
|
|