NÖ Weinviertel 3. Klasse 2024/25 Cập nhật ngày: 23.11.2024 17:24:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | VHS Gänserndorf 2 | * | * | 1½ | | 3 | | 3½ | | 3 | | 6 | 11 | 0 |
2 | SK Niederabsdorf 3 | 2½ | | * | * | 1½ | | 2½ | | 2½ | | 6 | 9 | 0 |
3 | SGM Bisbg/Korneuburg 6 | 1 | | 2½ | | * | * | 2 | | 3½ | | 5 | 9 | 0 |
4 | SGM Mistelbach/Altlichtenwarth 4 | ½ | | 1½ | | 2 | | * | * | 2½ | | 3 | 6,5 | 0 |
5 | SV Stockerau 5 | 1 | | 1½ | | ½ | | 1½ | | * | * | 0 | 4,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|