Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b HS1  HS2  HS3 
1VHS Gänserndorf 2 *  * 336110
2SK Niederabsdorf 3 *  * 690
3SGM Bisbg/Korneuburg 61 *  * 2590
4SGM Mistelbach/Altlichtenwarth 4½2 *  * 36,50
5SV Stockerau 51½ *  * 04,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints