NÖ Weinviertel 3. Klasse 2024/25 Cập nhật ngày: 23.11.2024 17:24:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng xếp cặp
5. Ván ngày 2024/11/22 lúc 19:00 |
Bàn | 4 | VHS Gänserndorf 2 | Rtg | - | 2 | SK Niederabsdorf 3 | Rtg | 1½:2½ |
1.1 | | | 1527 | - | | | 0 | + - - |
1.2 | | | 1454 | - | | | 1591 | 0 - 1 |
1.3 | | | 0 | - | | | 1613 | 0 - 1 |
1.4 | | | 1369 | - | | | 1347 | ½ - ½ |
Bàn | 5 | SGM Bisbg/Korneuburg 6 | Rtg | - | 1 | SV Stockerau 5 | Rtg | 3½: ½ |
2.1 | | | 1518 | - | | | 1455 | 1 - 0 |
2.2 | | | 0 | - | | | 1338 | ½ - ½ |
2.3 | | | 1462 | - | | | 1296 | 1 - 0 |
2.4 | | | 1330 | - | | | 0 | 1 - 0 |
|
|
|
|