NÖ Weinviertler Liga 2024/25

Ban Tổ chứcNOeSVSchachgruppe Weinviertel
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcStefan Pribitzer ID 1653091
Tổng trọng tàiIA Peter Stadler ID 1605194
Thời gian kiểm tra (Standard)40 Züge in 90min, Rest in 30min + Zugabe 30sec ab dem 1 Zug (Fischer-Guilllotine)
Địa điểmHeimverein
Số ván10
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/27 đến 2025/04/25
Rating trung bình1888
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 30.11.2024 01:06:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b HS1  HS2  HS3 
1SGM Mistelbach/Altlichtenwarth 2 *  * 2512,50
2SV Stockerau 23 *  * 35100
3SGM Zwerndorf/Matzen 1 *  * 234100
4SGM Bisamberg/Kobg 2½3 *  * 2490
5SV Wolkersdorf 1223 *  * 28,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints