Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:


Kui võistlustel osaleb kokku kuni 14 võistkonda, siis toimuvad võistlused ringsüsteemis.

Estonian Team Blitz Championship 2024

Cập nhật ngày: 23.07.2024 04:54:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Eesti Maleliit

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11MK Faalanks96211425,50154541,5
23Tõnu Truusi MKK97021423,50140450,5
32SK Diagonaal 196031225,50108461
45Treeningpartner/Pühajärve MK 1944112220123422,5
510MK Kaksikodad 195221220,50114400,3
66Malekool 6495131124080354,8
77Espoon Shakkikerho94231023053306,5
88Narva SK Maletäht94231021084359,5
99Tartu Kalev94231018,5075304
104SK Reval-Sport9414918,5078351,3
1116MK Areng9333918,5040205
1211Treeningpartner/Pühajärve MK 29414915056217
1314MK Kaksikodad 29324816,5041199,8
1417MK Kaksikodad 39234718033230
1512KS-58 Helsinki9315712029135,3
1613SK Diagonaal 29216511,5019127,3
1715Socarrats9117380567,5
1818MK Kaksikodad 4900902,50033

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Total MP opponent × MP scored. (EMMSB)
Hệ số phụ 5: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB)