Estonian U18 Team Blitz Championship 2024 Cập nhật ngày: 23.07.2024 05:12:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Eesti Maleliit
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | MK Kaksikodad | * | 1½ | 3 | 4 | 4 | 6 | 12,5 | 0 | 16 | 74,8 |
2 | Tartu Kalev | 2½ | * | 1½ | 3 | 3½ | 6 | 10,5 | 0 | 16 | 70,5 |
3 | MK Areng | 1 | 2½ | * | 2½ | 3 | 6 | 9 | 0 | 16 | 60,5 |
4 | Rae Huvialakool | 0 | 1 | 1½ | * | 2 | 1 | 4,5 | 0 | 1 | 31 |
5 | Pärnu Spordikool | 0 | ½ | 1 | 2 | * | 1 | 3,5 | 0 | 1 | 23,3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Total MP opponent × MP scored. (EMMSB) Hệ số phụ 5: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB)
|
|
|
|