Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b HS1  HS2  HS3 
1Ask Kottingbrunn 3 *  * 4551024,50
2Sk Sparkasse Baden 2 *  * 41022,50
3Sk Bad Erlach 1 *  * 4417,50
4Sk Gloggnitz 221 *  * 2416,50
5Sk Sparkasse Ternitz 11224 *  * 4160
6Sk Sparkasse Bad Vöslau 2½½ *  * 4110

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints