Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b HS1  HS2  HS3 
1Sv Sollenau *  * 3310150
2Sk Sparkasse Baden 43 *  * 324817,50
3Sk Gloggnitz 33½ *  * 407110
4Sk Bad Erlach 334 *  * 36150
5Ask Kottingbrunn 5½2263 *  * 513,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints