NÖ Industrieviertel 1 Klasse 24/25

Ban Tổ chứcLandesverband Niederösterreich
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcWolfgang Bauer
Tổng trọng tàiRS Gerhard Mursteiner
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min / 40 moves + 30 min + 30 s/m
Địa điểmNiederösterreich
Số ván10
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/15 đến 2025/04/06
Rating trung bình1624
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 12.01.2025 16:43:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Schachklub Gloggnitz

Giải/ Nội dungIndustrieviertel Liga, 1 Klasse Industrieviertel, 2 Klasse Industrieviertel
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b HS1  HS2  HS3 
1Sk Sparkasse Ternitz 2 *  * 32331014,50
2Ask Kottingbrunn 42 *  * 3813,50
3Sk Sparkasse Baden 332 *  * 8100
4Sk Bad Erlach 2 *  * 36110
5Sk Kirchberg/Wechsel222 *  * 4110

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints